So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mỹ U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 |
2 | Nam Phi U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
3 | Pháp U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 |
4 | New Caledonia U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | -13 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Nam Phi U20(N)
New Caledonia U20
Nam Phi U20(N)
New Caledonia U20
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
New Caledonia U20
Mỹ U20(N)
New Caledonia U20
|
70 | 91 | 70 | 91 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
OFCCU20
|
New Zealand U20(N)
New Caledonia U20
New Zealand U20(N)
New Caledonia U20
|
21 | 31 | 21 | 31 |
H
H
|
3.5
1.5
T
T
|
OFCCU20
|
U20 Vanuatu
New Caledonia U20
U20 Vanuatu
New Caledonia U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
OFCCU20
|
New Caledonia U20(N)
Fiji U20
New Caledonia U20(N)
Fiji U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
OFCCU20
|
Papua New Guinea U20(N)
New Caledonia U20
Papua New Guinea U20(N)
New Caledonia U20
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
OFCCU20
|
New Caledonia U20
American Samoa U20
New Caledonia U20
American Samoa U20
|
40 | 90 | 40 | 90 |
|
|
OFCCU20
|
Papua New Guinea U20
New Caledonia U20
Papua New Guinea U20
New Caledonia U20
|
02 | 15 | 02 | 15 |
|
|
OFCCU20
|
New Caledonia U20
Solomon Islands U20
New Caledonia U20
Solomon Islands U20
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
OFCCU20
|
Fiji U20
New Caledonia U20
Fiji U20
New Caledonia U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
OFCCU20
|
U20 Vanuatu
New Caledonia U20
U20 Vanuatu
New Caledonia U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
OFCCU20
|
New Caledonia U20(N)
U20 Vanuatu
New Caledonia U20(N)
U20 Vanuatu
|
01 | 24 | 01 | 24 |
|
|
OFCCU20
|
Papua New Guinea U20(N)
New Caledonia U20
Papua New Guinea U20(N)
New Caledonia U20
|
33 | 39 | 33 | 39 |
|
|
OFCCU20
|
New Caledonia U20(N)
New Zealand U20
New Caledonia U20(N)
New Zealand U20
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
OFCCU20
|
Fiji U20
New Caledonia U20
Fiji U20
New Caledonia U20
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
OFCCU20
|
New Zealand U20
New Caledonia U20
New Zealand U20
New Caledonia U20
|
80 | 100 | 80 | 100 |
|
|
OFCCU20
|
New Caledonia U20
Solomon Islands U20
New Caledonia U20
Solomon Islands U20
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Pháp U20(N)
Nam Phi U20
Pháp U20(N)
Nam Phi U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mexico U20
Pháp U20
Mexico U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TOUT
|
Panama U20(N)
Pháp U20
Panama U20(N)
Pháp U20
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mali U20
Pháp U20
Mali U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Mexico U20
Pháp U20(N)
Mexico U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
42 | 5 4 | 42 | 5 4 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
32 | 5 3 | 32 | 5 3 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Uzbekistan U20
Pháp U20
Uzbekistan U20
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
TOUT
|
U21 Ý(N)
Pháp U20
U21 Ý(N)
Pháp U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
TOUT
|
Pháp U20
Hàn Quốc U21
Pháp U20
Hàn Quốc U21
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 16
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.6
-
24 Tổng số mất bàn 12
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%