Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 |
2 | Ý U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | U20 Cuba | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
4 | U20 Úc | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Argentina U20(N)
U20 Úc
Argentina U20(N)
U20 Úc
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFAWYC
|
U20 Cuba(N)
Argentina U20
U20 Cuba(N)
Argentina U20
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Uruguay U18
Argentina U20
Uruguay U18
Argentina U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
COTIF
|
Valencia U20
Argentina U20
Valencia U20
Argentina U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
COTIF
|
Argentina U20(N)
Alboraya U20
Argentina U20(N)
Alboraya U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
COTIF
|
Argentina U20(N)
ADH Brasil
Argentina U20(N)
ADH Brasil
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
COTIF
|
Argentina U20(N)
Valencia U20
Argentina U20(N)
Valencia U20
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
COTIF
|
Argentina U20(N)
U20 Chi Lê
Argentina U20(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Argentina U20
U20 Úc
Argentina U20
U20 Úc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Argentina U20
U20 Úc
Argentina U20
U20 Úc
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
Argentina U20(N)
U20 Paraguay
Argentina U20(N)
U20 Paraguay
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
Brazil U20
Argentina U20
Brazil U20
Argentina U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CSU20
|
Argentina U20
Colombia U20
Argentina U20
Colombia U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CSU20
|
Uruguay U20
Argentina U20
Uruguay U20
Argentina U20
|
02 | 34 | 02 | 34 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Ecuador U20(N)
Argentina U20
Ecuador U20(N)
Argentina U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Argentina U20(N)
U20 Bolivia
Argentina U20(N)
U20 Bolivia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CSU20
|
Argentina U20(N)
Colombia U20
Argentina U20(N)
Colombia U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Argentina U20
Brazil U20(N)
Argentina U20
|
03 | 06 | 03 | 06 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
U20 Cuba
Ý U20(N)
U20 Cuba
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
U20 Úc
Ý U20(N)
U20 Úc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
EL U20
|
Đức U20
Ý U20
Đức U20
Ý U20
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Anh U20
Ý U20
Anh U20
Ý U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
EL U20
|
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Ý U20
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Ý U20
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
EL U20
|
Ý U20
Romania U20
Ý U20
Romania U20
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
EL U20
|
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
EL U20
|
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
X
|
EL U20
|
Ý U20
Anh U20
Ý U20
Anh U20
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
EL U20
|
Ý U20
Đức U20
Ý U20
Đức U20
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
EL U20
|
U20 Séc
Ý U20
U20 Séc
Ý U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
EL U20
|
Romania U20
Ý U20
Romania U20
Ý U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EL U20
|
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
Ý U20
Bồ Đào Nha U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
EL U20
|
Anh U20
Ý U20
Anh U20
Ý U20
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Ý U20
Ba Lan U20
Ý U20
Ba Lan U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
U20 Séc
Ý U20
U20 Séc
Ý U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
EL U20
|
Đức U20
Ý U20
Đức U20
Ý U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
FIFAWYC
|
Uruguay U20(N)
Ý U20
Uruguay U20(N)
Ý U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
U20 Hàn Quốc
Ý U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
Colombia U20(N)
Ý U20
Colombia U20(N)
Ý U20
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 17
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.7
-
5 Tổng số mất bàn 16
-
0.5 Trung bình mất bàn 1.6
-
90% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
0% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Ý U20 |
||
---|---|---|
EL U20
|
Đức U20
Ý U20
|
44 Ngày |