



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2 | Mexico U20 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
3 | Brazil U20 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
4 | Tây Ban Nha U20 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Tây Ban Nha U20
Brazil U20(N)
Tây Ban Nha U20
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
|
2/2.5
X
|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
Brazil U20
Tây Ban Nha U20(N)
Brazil U20
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
Mexico U20
Tây Ban Nha U20(N)
Mexico U20
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIFAWYC
|
Morocco U20(N)
Tây Ban Nha U20
Morocco U20(N)
Tây Ban Nha U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4/4.5
2/2.5
X
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
Tây Ban Nha U20
U20 Nga
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
Tây Ban Nha U20(N)
Argentina U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Qatar U20
Tây Ban Nha U20
Qatar U20
|
20 | 20 | 20 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Venezuela
Tây Ban Nha U20
U20 Venezuela
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Mỹ U20
Tây Ban Nha U20
Mỹ U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
Tây Ban Nha U20
Mauritania U20
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
|
4
H
|
COTIF
|
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
Tây Ban Nha U20
Bahrain U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Canada
Tây Ban Nha U20
U20 Canada
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
Mexico U20
Tây Ban Nha U20
Mexico U20
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Úc
Tây Ban Nha U20
U20 Úc
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT CF
|
Qatar U20
Tây Ban Nha U20
Qatar U20
Tây Ban Nha U20
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
INT CF
|
Tây Ban Nha U20
U20 Ả Rập Xê Út
Tây Ban Nha U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
FIFAWYC
|
Uruguay U20(N)
Tây Ban Nha U20
Uruguay U20(N)
Tây Ban Nha U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Morocco U20
Brazil U20(N)
Morocco U20
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Mexico U20
Brazil U20(N)
Mexico U20
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CAFA U-20
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Hàn Quốc
Brazil U20
U20 Hàn Quốc
Brazil U20
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Brazil U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Brazil U20(N)
U21 Iceland
Brazil U20(N)
U21 Iceland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CSU20
|
Brazil U20
U20 Chi Lê
Brazil U20
U20 Chi Lê
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
Brazil U20
Argentina U20
Brazil U20
Argentina U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Paraguay
Brazil U20
U20 Paraguay
Brazil U20
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
Colombia U20
Brazil U20
Colombia U20
Brazil U20
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CSU20
|
Uruguay U20
Brazil U20
Uruguay U20
Brazil U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Colombia U20
Brazil U20(N)
Colombia U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CSU20
|
Ecuador U20(N)
Brazil U20
Ecuador U20(N)
Brazil U20
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
U20 Bolivia(N)
Brazil U20
U20 Bolivia(N)
Brazil U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CSU20
|
Brazil U20(N)
Argentina U20
Brazil U20(N)
Argentina U20
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIFAWYC
|
Israel U20(N)
Brazil U20
Israel U20(N)
Brazil U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Tunisia U20
Brazil U20(N)
Tunisia U20
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joseph Dickerson |
Điều khiển Tây Ban Nha U20 | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Brazil U20 | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 19
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
7 Tổng số mất bàn 8
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 40%
-
30% TL thua 10%