Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Morocco U20 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 |
2 | Mexico U20 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 |
3 | Brazil U20 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
4 | Tây Ban Nha U20 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
COTIF
|
Morocco U20(N)
Mexico U20
Morocco U20(N)
Mexico U20
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
TOUT
|
Morocco U20(N)
Mexico U20
Morocco U20(N)
Mexico U20
|
12 | 12 | 34 | 34 |
-0.5
T
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Tây Ban Nha U20(N)
Mexico U20
Tây Ban Nha U20(N)
Mexico U20
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Mexico U20
Brazil U20(N)
Mexico U20
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Mexico U20(N)
Colombia U20
Mexico U20(N)
Colombia U20
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Ả Rập Xê Út
Mexico U20
U20 Ả Rập Xê Út
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
TOUT
|
Mexico U20(N)
Đan Mạch U20
Mexico U20(N)
Đan Mạch U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mexico U20
Pháp U20
Mexico U20
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TOUT
|
Mexico U20(N)
Congo U21
Mexico U20(N)
Congo U21
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
TOUT
|
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
U20 Nhật Bản(N)
Mexico U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
TOUT
|
Mexico U20(N)
Đan Mạch U20
Mexico U20(N)
Đan Mạch U20
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Mexico U20
Pháp U20(N)
Mexico U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Mexico U20
Mỹ U20(N)
Mexico U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Benidorm CD
Mexico U20
Benidorm CD
Mexico U20
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Nhật Bản
Mexico U20
U20 Nhật Bản
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20
U20 Venezuela
Mexico U20
U20 Venezuela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Mexico U20(N)
Ireland U19
Mexico U20(N)
Ireland U19
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT FRL
|
U19 Hy Lạp(N)
Mexico U20
U19 Hy Lạp(N)
Mexico U20
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Brazil U20
Mexico U20
Brazil U20
Mexico U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
Mỹ U20
Mexico U20
Mỹ U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF U20Q
|
U20 Cuba
Mexico U20
U20 Cuba
Mexico U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Morocco U20
Brazil U20(N)
Morocco U20
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Morocco U20(N)
Tây Ban Nha U20
Morocco U20(N)
Tây Ban Nha U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
Mỹ U20
Morocco U20(N)
Mỹ U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF U20
|
Nam Phi U20
Morocco U20
Nam Phi U20
Morocco U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Tunisia U20
Morocco U20
Tunisia U20
Morocco U20
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
Morocco U20
Nigeria U20
Morocco U20
Nigeria U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Kenya U20
Morocco U20
Kenya U20
Morocco U20
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
Libya U20
Morocco U20
Libya U20
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
Morocco U20
Algeria U20
Morocco U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF YCQ
|
Tunisia U20
Morocco U20
Tunisia U20
Morocco U20
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
42 | 5 4 | 42 | 5 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Irfan Peljto |
Điều khiển Mexico U20 | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Morocco U20 | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 55.56% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 10
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1
-
21 Tổng số mất bàn 8
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%