Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Paraguay | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
2 | Ukraine U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
3 | Panama U20 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
4 | U20 Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Panama U20(N)
Ukraine U20
Panama U20(N)
Ukraine U20
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FIFAWYC
|
U20 Paraguay(N)
Panama U20
U20 Paraguay(N)
Panama U20
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Colombia U20
Panama U20
Colombia U20
Panama U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Colombia U20
Panama U20
Colombia U20
Panama U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
TOUT
|
Panama U20(N)
Congo U21
Panama U20(N)
Congo U21
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
TOUT
|
Panama U20(N)
Pháp U20
Panama U20(N)
Pháp U20
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
TOUT
|
Panama U20(N)
U23 Saudi Arabia
Panama U20(N)
U23 Saudi Arabia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
TOUT
|
Mali U20(N)
Panama U20
Mali U20(N)
Panama U20
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20
Panama U20
Mỹ U20
Panama U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CNCF U20Q
|
Panama U20
U20 Canada
Panama U20
U20 Canada
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
Panama U20
Mexico U20
Panama U20
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
U20 Ai-ti
Panama U20
U20 Ai-ti
Panama U20
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CNCF U20Q
|
Panama U20
Guatemala U20
Panama U20
Guatemala U20
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CNCF U20Q
|
Panama U20(N)
Honduras U20
Panama U20(N)
Honduras U20
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CNCF U20Q
|
U20 Cuba(N)
Panama U20
U20 Cuba(N)
Panama U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
Panama U20(N)
U20 El Salvador
Panama U20(N)
U20 El Salvador
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
Guatemala U20
Panama U20
Guatemala U20
Panama U20
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CNCF U20Q
|
Panama U20(N)
ArubaU20
Panama U20(N)
ArubaU20
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
TOUT
|
Panama U20(N)
Comoros U21
Panama U20(N)
Comoros U21
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
TOUT
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Panama U20
U20 Ả Rập Xê Út(N)
Panama U20
|
21 | 24 | 21 | 24 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Hàn Quốc(N)
U20 Paraguay
U20 Hàn Quốc(N)
U20 Paraguay
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
U20 Hàn Quốc(N)
Ukraine U20
U20 Hàn Quốc(N)
Ukraine U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Hàn Quốc
U20 Chi Lê
U20 Hàn Quốc
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Hàn Quốc
Brazil U20
U20 Hàn Quốc
Brazil U20
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U20 Hàn Quốc(N)
Colombia U20
U20 Hàn Quốc(N)
Colombia U20
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AFC U20
|
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Ả Rập Xê Út(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc(N)
Uzbekistan U20
U20 Hàn Quốc(N)
Uzbekistan U20
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Nhật Bản(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
AFC U20
|
U20 Thái Lan(N)
U20 Hàn Quốc
U20 Thái Lan(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc(N)
U20 Syria
U20 Hàn Quốc(N)
U20 Syria
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Iraq U20(N)
U20 Hàn Quốc
Iraq U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U20(N)
U20 Hàn Quốc
Đan Mạch U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc
Lebanon U20
U20 Hàn Quốc
Lebanon U20
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AFC U20
|
U20 UAE(N)
U20 Hàn Quốc
U20 UAE(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U20
|
U20 Hàn Quốc
Northern Mariana Islands U20
U20 Hàn Quốc
Northern Mariana Islands U20
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
|
|
AFC U20
|
Kuwait U20
U20 Hàn Quốc
Kuwait U20
U20 Hàn Quốc
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
FIFAWYC
|
Israel U20(N)
U20 Hàn Quốc
Israel U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
Ý U20(N)
U20 Hàn Quốc
Ý U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
U20 Hàn Quốc(N)
Nigeria U20
U20 Hàn Quốc(N)
Nigeria U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 12
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.2
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 40%