Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U20 Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | New Zealand U20 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 | U20 Chi Lê | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 |
4 | U20 Ai Cập | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê(N)
U20 Ai Cập
U20 Chi Lê(N)
U20 Ai Cập
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Ai Cập(N)
New Zealand U20
U20 Ai Cập(N)
New Zealand U20
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
U20 Ai Cập
U20 Nhật Bản(N)
U20 Ai Cập
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ai Cập(N)
Bahrain U20
U20 Ai Cập(N)
Bahrain U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ai Cập(N)
Iraq U20
U20 Ai Cập(N)
Iraq U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Gulf Cup U20
|
U20 Ai Cập(N)
Oman U20
U20 Ai Cập(N)
Oman U20
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Al Ahly
U20 Ai Cập
Al Ahly
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
Telecom Ai Cập
U20 Ai Cập
Telecom Ai Cập
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
U20 Ai Cập
U23 Kuwait
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CAF U20
|
Nigeria U20
U20 Ai Cập
Nigeria U20
U20 Ai Cập
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF U20
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
U20 Ghana
U20 Ai Cập
U20 Ghana
U20 Ai Cập
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
Tanzania U20
U20 Ai Cập
Tanzania U20
U20 Ai Cập
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CAF U20
|
U20 Ai Cập
Zambia U20
U20 Ai Cập
Zambia U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
Sierra Leone U20
U20 Ai Cập
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
U20 Ai Cập
Nam Phi U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
U20 Ai Cập(N)
U20 UAE
|
01 | 51 | 01 | 51 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CAF YCQ
|
U20 Ai Cập
Tunisia U20
U20 Ai Cập
Tunisia U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
U20 Nhật Bản
U20 Chi Lê
U20 Nhật Bản
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFAWYC
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Nigeria U20
U20 Chi Lê
Nigeria U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
U20 Hàn Quốc
U20 Chi Lê
U20 Hàn Quốc
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê(N)
U20 Ả Rập Xê Út
U20 Chi Lê(N)
U20 Ả Rập Xê Út
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
COTIF
|
U20 Venezuela
U20 Chi Lê
U20 Venezuela
U20 Chi Lê
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
COTIF
|
U20 Chi Lê(N)
Valencia U20
U20 Chi Lê(N)
Valencia U20
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
COTIF
|
U20 Chi Lê(N)
ADH Brasil
U20 Chi Lê(N)
ADH Brasil
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
COTIF
|
Argentina U20(N)
U20 Chi Lê
Argentina U20(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
New Zealand U20
U20 Chi Lê
New Zealand U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
CSU20
|
Brazil U20
U20 Chi Lê
Brazil U20
U20 Chi Lê
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CSU20
|
Colombia U20
U20 Chi Lê
Colombia U20
U20 Chi Lê
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Uruguay U20
U20 Chi Lê
Uruguay U20
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CSU20
|
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
U20 Paraguay
U20 Chi Lê
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
Argentina U20
U20 Chi Lê
Argentina U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
U20 Paraguay(N)
U20 Chi Lê
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê
U20 Peru
U20 Chi Lê
U20 Peru
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
CSU20
|
U20 Chi Lê(N)
Uruguay U20
U20 Chi Lê(N)
Uruguay U20
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CSU20
|
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
U20 Venezuela(N)
U20 Chi Lê
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 10
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 13
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 40%