



0
2
Hết
0 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 7 | 7 | -1 | 25 | 6 | 30% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | 6 | 40% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | 8 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% | |
Tất cả | 20 | 1 | 14 | 5 | -6 | 17 | 10 | 5% |
Chủ | 10 | 1 | 7 | 2 | -3 | 10 | 10 | 10% |
Khách | 10 | 0 | 7 | 3 | -3 | 7 | 9 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 4 | 3 | 26 | 43 | 1 | 65% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | 4 | 50% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 0 | 20 | 26 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 18 | 100% | |
Tất cả | 20 | 6 | 9 | 5 | 5 | 27 | 5 | 30% |
Chủ | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | 9 | 20% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)
VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
Veertien Mie (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
Veertien Mie (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Nữ Kibi International University
Veertien Mie (W)
Nữ Kibi International University
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
Veertien Mie (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Veertien Mie (W)
FC Imabari (W)
Veertien Mie (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Diosa Izumo (W)
Veertien Mie (W)
Diosa Izumo (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
Veertien Mie (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Veertien Mie (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)
VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
Veertien Mie (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Kibi International University
Veertien Mie (W)
Nữ Kibi International University
Veertien Mie (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Veertien Mie (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
FC Imabari (W)
Veertien Mie (W)
FC Imabari (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
Veertien Mie (W)
Diosa Izumo (W)
Veertien Mie (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Veertien Mie (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
Nankatsu (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Veertien Mie (W)
Nữ Yamato Sylphid
Veertien Mie (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Veertien Mie (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JW Cup
|
Nữ AS Harima ALBION
Veertien Mie (W)
Nữ AS Harima ALBION
Veertien Mie (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nữ Kibi International University
VONDS Ichihara (W)
Nữ Kibi International University
VONDS Ichihara (W)
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
|
2.5
T
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
SEISA OSA Rheia (W)
VONDS Ichihara (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
VONDS Ichihara (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
VONDS Ichihara (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
VONDS Ichihara (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
VONDS Ichihara (W)
FC Imabari (W)
VONDS Ichihara (W)
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nữ Yamato Sylphid
VONDS Ichihara (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
VONDS Ichihara (W)
Diosa Izumo (W)
VONDS Ichihara (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)
VONDS Ichihara (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nữ Kibi International University
VONDS Ichihara (W)
Nữ Kibi International University
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
VONDS Ichihara (W)
SEISA OSA Rheia (W)
VONDS Ichihara (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
VONDS Ichihara (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
VONDS Ichihara (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
VONDS Ichihara (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
FC Imabari (W)
VONDS Ichihara (W)
FC Imabari (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
VONDS Ichihara (W)
Nữ Yamato Sylphid
VONDS Ichihara (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
T
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Diosa Izumo (W)
VONDS Ichihara (W)
Diosa Izumo (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
VONDS Ichihara (W)
Nankatsu (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
VONDS Ichihara (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
VONDS Ichihara (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JW Cup
|
Hiroshima Sanfrecce (W)
VONDS Ichihara (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)
VONDS Ichihara (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 4 | 2 |
Khách vs Top 6 |
3 | 2 | 1 |
Khách vs Last 6 |
9 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 29
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.9
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 5.2 | 0.7 |
18 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 0.2 |
17 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 0.2 |
16 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 5.8 | 0.2 |
15 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5.8 | 0.5 |
14 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6.2 | 0.2 |
13 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 6.8 | 0.5 |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4.8 | 0.0 |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 0.2 |
10 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.7 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Veertien Mie (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
6 Ngày |
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
Veertien Mie (W)
|
13 Ngày |
VONDS Ichihara (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
|
6 Ngày |
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
VONDS Ichihara (W)
|
13 Ngày |