



3
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 7 | 3 | 11 | 37 | 2 | 50% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 5 | 21 | 1 | 60% |
Khách | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 20 | 6 | 10 | 4 | 4 | 28 | 4 | 30% |
Chủ | 10 | 3 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 30% |
Khách | 10 | 3 | 5 | 2 | 3 | 14 | 3 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 6 | 12 | -25 | 12 | 12 | 10% |
Chủ | 10 | 0 | 3 | 7 | -21 | 3 | 12 | 0% |
Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | -4 | 9 | 9 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -12 | 1 | 0% | |
Tất cả | 20 | 1 | 10 | 9 | -12 | 13 | 12 | 5% |
Chủ | 10 | 0 | 6 | 4 | -6 | 6 | 12 | 0% |
Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | 11 | 10% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Gunma FC White Star (W)
FC Imabari (W)
Gunma FC White Star (W)
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Nankatsu (W)
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
Gunma FC White Star (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
Gunma FC White Star (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Gunma FC White Star (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
Gunma FC White Star (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Gunma FC White Star (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Nữ Kibi International University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Kibi International University
Gunma FC White Star (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Gunma FC White Star (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Gunma FC White Star (W)
FC Imabari (W)
Gunma FC White Star (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
Gunma FC White Star (W)
Nankatsu (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
Nữ Yamato Sylphid
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
Gunma FC White Star (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
Gunma FC White Star (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
Gunma FC White Star (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Kibi International University
Gunma FC White Star (W)
Nữ Kibi International University
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
Gunma FC White Star (W)
SEISA OSA Rheia (W)
Gunma FC White Star (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
Veertien Mie (W)
Gunma FC White Star (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
Diosa Izumo (W)
Gunma FC White Star (W)
Diosa Izumo (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
VONDS Ichihara (W)
Gunma FC White Star (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
JW Cup
|
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
Gunma FC White Star (W)
Nữ Ehime FC
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JWD2
|
Diavorosso Hiroshima (W)
FC Imabari (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
FC Imabari (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
Nankatsu (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Nữ Yamato Sylphid
FC Imabari (W)
Nữ Yamato Sylphid
FC Imabari (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Veertien Mie (W)
FC Imabari (W)
Veertien Mie (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
VONDS Ichihara (W)
FC Imabari (W)
VONDS Ichihara (W)
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
FC Imabari (W)
Diosa Izumo (W)
FC Imabari (W)
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
FC Imabari (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JWD2
|
SEISA OSA Rheia (W)
FC Imabari (W)
SEISA OSA Rheia (W)
FC Imabari (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Gunma FC White Star (W)
FC Imabari (W)
Gunma FC White Star (W)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
FC Imabari (W)
Diavorosso Hiroshima (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
JWD2
|
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
Nankatsu (W)
FC Imabari (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Nữ Yamato Sylphid
FC Imabari (W)
Nữ Yamato Sylphid
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JWD2
|
Veertien Mie (W)
FC Imabari (W)
Veertien Mie (W)
FC Imabari (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JWD2
|
VONDS Ichihara (W)
FC Imabari (W)
VONDS Ichihara (W)
FC Imabari (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Diosa Izumo (W)
FC Imabari (W)
Diosa Izumo (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
JWD2
|
Fujizakura Yamanashi (W)
FC Imabari (W)
Fujizakura Yamanashi (W)
FC Imabari (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
SEISA OSA Rheia (W)
FC Imabari (W)
SEISA OSA Rheia (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
JWD2
|
Nữ JFA Academy Fukushima
FC Imabari (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
FC Imabari (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Nữ Kibi International University
FC Imabari (W)
Nữ Kibi International University
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
JW Cup
|
Nữ Shizuoka Sangyo University
FC Imabari (W)
Nữ Shizuoka Sangyo University
FC Imabari (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
4 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
4 | 5 | 2 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 6 |
Khách vs Last 6 |
1 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 5
-
1.1 Trung bình ghi bàn 0.5
-
7 Tổng số mất bàn 24
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.4
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 80%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 5.2 | 0.7 |
18 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 6.8 | 0.2 |
17 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 4.8 | 0.2 |
16 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 5.8 | 0.2 |
15 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5.8 | 0.5 |
14 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6.2 | 0.2 |
13 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 6.8 | 0.5 |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4.8 | 0.0 |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1.7 | 0.2 |
10 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 5.7 | 0.0 |
3 trận sắp tới
Gunma FC White Star (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
Diosa Izumo (W)
Gunma FC White Star (W)
|
8 Ngày |
JWD2
|
Gunma FC White Star (W)
VONDS Ichihara (W)
|
14 Ngày |
FC Imabari (W) |
||
---|---|---|
JWD2
|
FC Imabari (W)
Nữ JFA Academy Fukushima
|
8 Ngày |
JWD2
|
Nữ Kibi International University
FC Imabari (W)
|
14 Ngày |