So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 5 | 4 | 39 | 56 | 1 | 65% |
Chủ | 13 | 9 | 3 | 1 | 19 | 30 | 1 | 69% |
Khách | 13 | 8 | 2 | 3 | 20 | 26 | 3 | 62% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | 83% | |
Tất cả | 26 | 14 | 8 | 4 | 18 | 50 | 1 | 54% |
Chủ | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | 1 | 54% |
Khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | 2 | 54% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 7 | 11 | -6 | 28 | 13 | 28% |
Chủ | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | 12 | 33% |
Khách | 13 | 3 | 5 | 5 | -3 | 14 | 13 | 23% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 25 | 10 | 10 | 5 | 7 | 40 | 6 | 40% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | 4 | 50% |
Khách | 13 | 4 | 7 | 2 | 3 | 19 | 6 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
ABFF U19
FC Baranovichi
ABFF U19
FC Baranovichi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
FC Baranovichi
Uni X-Labs Minsk
FC Baranovichi
|
11 | 26 | 11 | 26 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Osipovichy
FC Baranovichi
Osipovichy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
BLR D2
|
Niva Dolbizno
FC Baranovichi
Niva Dolbizno
FC Baranovichi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
BATE-2 Borisov
FC Baranovichi
BATE-2 Borisov
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
BLR D2
|
Dnepr Mogilev
FC Baranovichi
Dnepr Mogilev
FC Baranovichi
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FK Bumprom
FC Baranovichi
FK Bumprom
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Dinamo-2 Minsk
FC Baranovichi
Dinamo-2 Minsk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FC Belshina Babruisk
FC Baranovichi
FC Belshina Babruisk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
BLR D2
|
Kommunalnik Slonim
FC Baranovichi
Kommunalnik Slonim
FC Baranovichi
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
BLR D2
|
Lokomotiv Gomel
FC Baranovichi
Lokomotiv Gomel
FC Baranovichi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FK Lida
FC Baranovichi
FK Lida
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
BLR CUP
|
FC Baranovichi
ML Vitebsk
FC Baranovichi
ML Vitebsk
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
BLR D2
|
FK Minsk B
FC Baranovichi
FK Minsk B
FC Baranovichi
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Ostrowitz
FC Baranovichi
Ostrowitz
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
BLR D2
|
Volna Pinsk
FC Baranovichi
Volna Pinsk
FC Baranovichi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FC Gomel B
FC Baranovichi
FC Gomel B
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
FK Orsha
FC Baranovichi
FK Orsha
|
01 | 51 | 01 | 51 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
FC Baranovichi
ABFF U19
FC Baranovichi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
BLR D2
|
FC Baranovichi
Uni X-Labs Minsk
FC Baranovichi
Uni X-Labs Minsk
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
BLR CUP
|
FC Polotsk
FC Baranovichi
FC Polotsk
FC Baranovichi
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLR D2
|
FK Orsha
ABFF U19
FK Orsha
ABFF U19
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
Uni X-Labs Minsk
ABFF U19
Uni X-Labs Minsk
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
BLR D2
|
Osipovichy
ABFF U19
Osipovichy
ABFF U19
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
BLR D2
|
BATE-2 Borisov
ABFF U19
BATE-2 Borisov
ABFF U19
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
Dnepr Mogilev
ABFF U19
Dnepr Mogilev
|
31 | 3 4 | 31 | 3 4 |
|
|
BLR D2
|
FK Bumprom
ABFF U19
FK Bumprom
ABFF U19
|
02 | 4 2 | 02 | 4 2 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
Dinamo-2 Minsk
ABFF U19
Dinamo-2 Minsk
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
BLR D2
|
FC Belshina Babruisk
ABFF U19
FC Belshina Babruisk
ABFF U19
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
BLR D2
|
Kommunalnik Slonim
ABFF U19
Kommunalnik Slonim
ABFF U19
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
Lokomotiv Gomel
ABFF U19
Lokomotiv Gomel
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
BLR D2
|
FC Gomel B
ABFF U19
FC Gomel B
ABFF U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BLR D2
|
FK Lida
ABFF U19
FK Lida
ABFF U19
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
FK Minsk B
ABFF U19
FK Minsk B
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
BLR D2
|
Ostrowitz
ABFF U19
Ostrowitz
ABFF U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
Volna Pinsk
ABFF U19
Volna Pinsk
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
FC Baranovichi
ABFF U19
FC Baranovichi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
FK Orsha
ABFF U19
FK Orsha
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
BLR D2
|
Uni X-Labs Minsk
ABFF U19
Uni X-Labs Minsk
ABFF U19
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
BLR D2
|
ABFF U19
Osipovichy
ABFF U19
Osipovichy
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
BLR D2
|
Niva Dolbizno
ABFF U19
Niva Dolbizno
ABFF U19
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
9 | 4 | 2 |
Chủ vs Last 9 |
8 | 1 | 2 |
Khách vs Top 9 |
2 | 5 | 5 |
Khách vs Last 9 |
5 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 19
-
2.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
7 Tổng số mất bàn 21
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.1
-
80% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 20%
-
10% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 5.5 | 3.5 |
25 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4.3 | 3.9 |
24 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5.0 | 3.1 |
23 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 8.3 | 4.0 |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.6 | 3.0 |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | 4.1 |
20 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 11.1 | 3.2 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.8 | 4.4 |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7.1 | 4.0 |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.2 | 4.3 |
3 trận sắp tới
FC Baranovichi |
||
---|---|---|
BLR D2
|
FK Orsha
FC Baranovichi
|
7 Ngày |
BLR D2
|
FC Gomel B
FC Baranovichi
|
14 Ngày |
BLR D2
|
FC Baranovichi
Volna Pinsk
|
21 Ngày |
ABFF U19 |
||
---|---|---|
BLR D2
|
ABFF U19
FC Gomel B
|
7 Ngày |
BLR D2
|
Volna Pinsk
ABFF U19
|
14 Ngày |
BLR D2
|
ABFF U19
Ostrowitz
|
21 Ngày |