Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 7 | 8 | 9 | -1 | 29 | 10 | 29% |
Chủ | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 33% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 17% | |
Tất cả | 24 | 9 | 11 | 4 | 4 | 38 | 2 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 6 | 1 | 4 | 21 | 2 | 42% |
Khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 0 | 17 | 4 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | 7 | 42% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | 7 | 42% |
Khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | 5 | 42% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% | |
Tất cả | 24 | 10 | 10 | 4 | 5 | 40 | 1 | 42% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | 1 | 50% |
Khách | 12 | 4 | 6 | 2 | 0 | 18 | 2 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0.5/1
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu(N)
Nanjing City
Hebei Gongfu(N)
Nanjing City
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City(N)
Hebei Gongfu
Nanjing City(N)
Hebei Gongfu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
ShenZhen Juniors
Nanjing City
ShenZhen Juniors
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
ShanXi Union
Nanjing City
ShanXi Union
|
33 | 33 | 33 | 33 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nanjing City
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nanjing City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Nanjing City
Nantong Zhiyun
Nanjing City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangxi Pingguo
Nanjing City
Guangxi Pingguo
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Nanjing City
Dalian Kun City
Nanjing City
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Yanbian Longding
Nanjing City
Yanbian Longding
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Nanjing City
Liaoning Tieren
Nanjing City
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Qingdao Red Lions
Nanjing City
Qingdao Red Lions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Nanjing City
Dingnan Ganlian
Nanjing City
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangdong GZ-Power
Nanjing City
Guangdong GZ-Power
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Suzhou Dongwu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
1
T
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Nanjing City
Dongguan Guanlian
Nanjing City
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Nanjing City
ShenZhen Juniors
Nanjing City
|
30 | 43 | 30 | 43 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
Nanjing City
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Nanjing City
ShanXi Union
Nanjing City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Guangxi Pingguo
Hebei Gongfu
Guangxi Pingguo
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
|
2.5
X
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
ShanXi Union
Hebei Gongfu
ShanXi Union
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Hebei Gongfu
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Hebei Gongfu
Dalian Kun City
Hebei Gongfu
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Hebei Gongfu
ShenZhen Juniors
Hebei Gongfu
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CFC
|
Hebei Gongfu
Beijing Guoan
Hebei Gongfu
Beijing Guoan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Hebei Gongfu
Guangxi Pingguo
Hebei Gongfu
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Hebei Gongfu
ShanXi Union
Hebei Gongfu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
5 | 4 | 4 |
Khách vs Top 8 |
5 | 3 | 3 |
Khách vs Last 8 |
5 | 5 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 10
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 50%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.1 | 4.8 |
23 | 3 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 9.1 | 4.1 |
22 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.4 | 4.3 |
21 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 5.1 |
20 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 9.5 | 4.1 |
19 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.5 | 4.1 |
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.5 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Nanjing City |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Nanjing City
|
6 Ngày |
CHA D1
|
Nanjing City
Dingnan Ganlian
|
14 Ngày |
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nanjing City
|
20 Ngày |
Hebei Gongfu |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
|
6 Ngày |
CHA D1
|
Hebei Gongfu
ShenZhen Juniors
|
13 Ngày |
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Hebei Gongfu
|
21 Ngày |