



7
1
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 10 | 6 | 8 | 8 | 36 | 7 | 42% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | 10 | 42% |
Khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | 4 | 42% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% | |
Tất cả | 24 | 7 | 12 | 5 | 5 | 33 | 4 | 29% |
Chủ | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | 10 | 33% |
Khách | 12 | 3 | 8 | 1 | 2 | 17 | 3 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 2 | 6 | 16 | -18 | 12 | 16 | 8% |
Chủ | 12 | 1 | 3 | 8 | -10 | 6 | 16 | 8% |
Khách | 12 | 1 | 3 | 8 | -8 | 6 | 15 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% | |
Tất cả | 24 | 1 | 12 | 11 | -11 | 15 | 16 | 4% |
Chủ | 12 | 0 | 7 | 5 | -6 | 7 | 16 | 0% |
Khách | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | 13 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
ShanXi Union
Nantong Zhiyun
ShanXi Union
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
Nantong Zhiyun
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
|
2.5
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
1
H
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Nantong Zhiyun
Dongguan Guanlian
Nantong Zhiyun
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Nanjing City
Nantong Zhiyun
Nanjing City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nantong Zhiyun
Shanghai Jiading City Fight Fat
Nantong Zhiyun
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Guangdong GZ-Power
Nantong Zhiyun
Guangdong GZ-Power
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
Yanbian Longding
Nantong Zhiyun
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Liaoning Tieren
Nantong Zhiyun
Liaoning Tieren
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Nantong Zhiyun
Guangxi Pingguo
Nantong Zhiyun
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Dingnan Ganlian
Nantong Zhiyun
Dingnan Ganlian
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Nantong Zhiyun
ShanXi Union
Nantong Zhiyun
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
Nantong Zhiyun
ShenZhen Juniors
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
Dalian Kun City
Nantong Zhiyun
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
Nantong Zhiyun
Chongqing Tonglianglong
|
13 | 24 | 13 | 24 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
2/2.5
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
|
2/2.5
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Shanghai Jiading City Fight Fat
Qingdao Red Lions
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
Qingdao Red Lions
Dingnan Ganlian
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
Dalian Kun City
Qingdao Red Lions
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
Yanbian Longding
Qingdao Red Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
Qingdao Red Lions
Chongqing Tonglianglong
|
22 | 3 4 | 22 | 3 4 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
Qingdao Red Lions
ShenZhen Juniors
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
Guangdong GZ-Power
Qingdao Red Lions
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Qingdao Red Lions
Nanjing City
Qingdao Red Lions
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
ShanXi Union
Qingdao Red Lions
ShanXi Union
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Pingguo
Qingdao Red Lions
Guangxi Pingguo
Qingdao Red Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
Qingdao Red Lions
Nantong Zhiyun
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CFC
|
Qingdao Red Lions
Shandong Taishan
Qingdao Red Lions
Shandong Taishan
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
Dongguan Guanlian
Qingdao Red Lions
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 1 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 5 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 3 | 7 |
Khách vs Last 8 |
1 | 3 | 9 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 6
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.6
-
7 Tổng số mất bàn 16
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.6
-
50% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 90%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0 | 4 | 8.1 | 4.8 |
23 | 3 | 0 | 5 | 1 | 1 | 6 | 9.1 | 4.1 |
22 | 6 | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9.4 | 4.3 |
21 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 5.1 |
20 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | 9.5 | 4.1 |
19 | 2 | 2 | 4 | 4 | 1 | 3 | 9.5 | 4.1 |
18 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 10.9 | 3.5 |
17 | 4 | 1 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.3 | 4.0 |
16 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 9.9 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 3 | 0 | 5 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Nantong Zhiyun |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Nantong Zhiyun
|
8 Ngày |
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Guangxi Pingguo
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Nantong Zhiyun
|
22 Ngày |
Qingdao Red Lions |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Guangxi Pingguo
|
8 Ngày |
CHA D1
|
ShanXi Union
Qingdao Red Lions
|
15 Ngày |
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Nanjing City
|
21 Ngày |