Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | 12 | 28% |
Chủ | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | 11 | 31% |
Khách | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | 8 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 32 | 10 | 11 | 11 | -6 | 41 | 7 | 31% |
Chủ | 16 | 5 | 6 | 5 | -4 | 21 | 12 | 31% |
Khách | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | 6 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 6 | 9 | 17 | 57 | 1 | 53% |
Chủ | 17 | 7 | 5 | 5 | 8 | 26 | 6 | 41% |
Khách | 15 | 10 | 1 | 4 | 9 | 31 | 1 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 32 | 8 | 15 | 9 | 3 | 39 | 12 | 25% |
Chủ | 17 | 4 | 8 | 5 | 2 | 20 | 13 | 24% |
Khách | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | 7 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
San Diego FC
Houston Dynamo
San Diego FC
Houston Dynamo
|
12 | 12 | 34 | 34 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Nashville
Houston Dynamo
Nashville
Houston Dynamo
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Portland Timbers
Houston Dynamo
Portland Timbers
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Colorado Rapids
Houston Dynamo
Colorado Rapids
Houston Dynamo
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Los Angeles Galaxy
Houston Dynamo
Los Angeles Galaxy
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Houston Dynamo
St. Louis City
Houston Dynamo
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
San Jose Earthquakes
Houston Dynamo
San Jose Earthquakes
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
NCAL Cup
|
Houston Dynamo
Pachuca
Houston Dynamo
Pachuca
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NCAL Cup
|
Houston Dynamo
Mazatlan FC
Houston Dynamo
Mazatlan FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Tigres UANL(N)
Houston Dynamo
Tigres UANL(N)
Houston Dynamo
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Philadelphia Union
Houston Dynamo
Philadelphia Union
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
Houston Dynamo
Vancouver Whitecaps FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Real Salt Lake
Houston Dynamo
Real Salt Lake
Houston Dynamo
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
San Diego FC
Houston Dynamo
San Diego FC
Houston Dynamo
|
12 | 34 | 12 | 34 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
St. Louis City
Houston Dynamo
St. Louis City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Minnesota United FC
Houston Dynamo
Minnesota United FC
Houston Dynamo
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Montreal Impact
Houston Dynamo
Montreal Impact
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Sporting Kansas City
Houston Dynamo
Sporting Kansas City
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
New York City FC
Houston Dynamo
New York City FC
Houston Dynamo
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
San Diego FC
San Jose Earthquakes
San Diego FC
San Jose Earthquakes
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
Atlanta United
San Diego FC
Atlanta United
San Diego FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
San Diego FC
Club Tijuana
San Diego FC
Club Tijuana
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Minnesota United FC
San Diego FC
Minnesota United FC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Los Angeles FC
San Diego FC
Los Angeles FC
San Diego FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MLS
|
San Diego FC
Portland Timbers
San Diego FC
Portland Timbers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
San Diego FC
San Jose Earthquakes
San Diego FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Sporting Kansas City
San Diego FC
Sporting Kansas City
San Diego FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Mazatlan FC(N)
San Diego FC
Mazatlan FC(N)
San Diego FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Tigres UANL(N)
San Diego FC
Tigres UANL(N)
San Diego FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
NCAL Cup
|
Pachuca(N)
San Diego FC
Pachuca(N)
San Diego FC
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Nashville
San Diego FC
Nashville
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
San Diego FC
Vancouver Whitecaps FC
San Diego FC
Vancouver Whitecaps FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
MLS
|
San Diego FC
Toronto FC
San Diego FC
Toronto FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Chicago Fire
San Diego FC
Chicago Fire
San Diego FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
San Diego FC
Houston Dynamo
San Diego FC
Houston Dynamo
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
FC Dallas
San Diego FC
FC Dallas
San Diego FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
San Diego FC
Vancouver Whitecaps FC
San Diego FC
|
13 | 3 5 | 13 | 3 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Minnesota United FC
San Diego FC
Minnesota United FC
San Diego FC
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
San Diego FC
Austin FC
San Diego FC
Austin FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Drew Fischer |
Điều khiển Houston Dynamo | 3 T 4 H 3 B |
Điều khiển San Diego FC | 1 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 80% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
-
2 Franco Nicolas EscobarMarcus Ingvartsen 7
-
13 Andrew TarbellAndres Reyes 4
-
Alejandro Alvarado Jr 70
-
Oscar Verhoeven 33
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
17 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 6 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | 10.0 | 3.9 |
31 | 7 | 3 | 7 | 9 | 1 | 7 | 10.6 | 4.2 |
30 | 8 | 0 | 7 | 8 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
29 | 3 | 1 | 11 | 5 | 4 | 6 | 11.3 | 4.5 |
28 | 8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 7 | 9.9 | 3.7 |
27 | 8 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | 8.3 | 3.3 |
26 | 7 | 1 | 7 | 7 | 2 | 6 | 10.0 | 3.9 |
25 | 6 | 1 | 8 | 8 | 1 | 6 | 7.7 | 3.9 |
24 | 2 | 2 | 10 | 5 | 1 | 8 | 8.6 | 4.5 |
23 | 4 | 1 | 9 | 7 | 4 | 3 | 9.1 | 5.1 |
3 trận sắp tới
Houston Dynamo |
||
---|---|---|
MLS
|
Sporting Kansas City
Houston Dynamo
|
14 Ngày |
San Diego FC |
||
---|---|---|
MLS
|
Portland Timbers
San Diego FC
|
14 Ngày |