Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 5 | 10 | 17 | -35 | 25 | 15 | 16% |
Chủ | 16 | 2 | 7 | 7 | -17 | 13 | 14 | 12% |
Khách | 16 | 3 | 3 | 10 | -18 | 12 | 13 | 19% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -6 | 6 | 17% | |
Tất cả | 32 | 6 | 11 | 15 | -16 | 29 | 14 | 19% |
Chủ | 16 | 4 | 5 | 7 | -9 | 17 | 13 | 25% |
Khách | 16 | 2 | 6 | 8 | -7 | 12 | 14 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 2 | 13 | 6 | 53 | 5 | 53% |
Chủ | 16 | 12 | 1 | 3 | 15 | 37 | 1 | 75% |
Khách | 16 | 5 | 1 | 10 | -9 | 16 | 10 | 31% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% | |
Tất cả | 32 | 11 | 12 | 9 | 3 | 45 | 7 | 34% |
Chủ | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | 2 | 56% |
Khách | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 13 | 13 | 12% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA CUP
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
B
|
3
H
|
MLS
|
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
22 | 22 | 23 | 23 |
|
|
MLS
|
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Washington D.C. United
Philadelphia Union
Washington D.C. United
Philadelphia Union
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Inter Miami
Washington D.C. United
Inter Miami
Washington D.C. United
|
10 | 32 | 10 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Orlando City
Washington D.C. United
Orlando City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Washington D.C. United
Club America
Washington D.C. United
Club America
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
MLS
|
New York City FC
Washington D.C. United
New York City FC
Washington D.C. United
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
Inter Miami
Washington D.C. United
Inter Miami
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Montreal Impact
Washington D.C. United
Montreal Impact
Washington D.C. United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MLS
|
New England Revolution
Washington D.C. United
New England Revolution
Washington D.C. United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Washington D.C. United
Ethiopia
Washington D.C. United
Ethiopia
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
MLS
|
Washington D.C. United
Austin FC
Washington D.C. United
Austin FC
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Washington D.C. United
Columbus Crew
Washington D.C. United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
Washington D.C. United
Los Angeles Galaxy
Washington D.C. United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA CUP
|
Nashville
Washington D.C. United
Nashville
Washington D.C. United
|
12 | 52 | 12 | 52 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
Atlanta United
Washington D.C. United
Atlanta United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Nashville
Washington D.C. United
Nashville
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Real Salt Lake
Washington D.C. United
Real Salt Lake
Washington D.C. United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
Washington D.C. United
Chicago Fire
Washington D.C. United
Chicago Fire
|
04 | 17 | 04 | 17 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
FC Cincinnati
Washington D.C. United
FC Cincinnati
Washington D.C. United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
New England Revolution
Washington D.C. United
New England Revolution
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Charlotte FC
Montreal Impact
Charlotte FC
Montreal Impact
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
New York City FC
Charlotte FC
New York City FC
Charlotte FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Inter Miami
Charlotte FC
Inter Miami
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
New England Revolution
Charlotte FC
New England Revolution
Charlotte FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Charlotte FC
New York Red Bulls
Charlotte FC
New York Red Bulls
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Real Salt Lake
Charlotte FC
Real Salt Lake
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MLS
|
FC Cincinnati
Charlotte FC
FC Cincinnati
Charlotte FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NCAL Cup
|
Monterrey(N)
Charlotte FC
Monterrey(N)
Charlotte FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NCAL Cup
|
Chivas Guadalajara(N)
Charlotte FC
Chivas Guadalajara(N)
Charlotte FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NCAL Cup
|
Charlotte FC
FC Juarez
Charlotte FC
FC Juarez
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Charlotte FC
Toronto FC
Charlotte FC
Toronto FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Atlanta United
Charlotte FC
Atlanta United
Charlotte FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Charlotte FC
New York City FC
Charlotte FC
New York City FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Orlando City
Charlotte FC
Orlando City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Chicago Fire
Charlotte FC
Chicago Fire
Charlotte FC
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Sporting Kansas City
Charlotte FC
Sporting Kansas City
Charlotte FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Philadelphia Union
Charlotte FC
Philadelphia Union
Charlotte FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Toronto FC
Charlotte FC
Toronto FC
Charlotte FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
New York Red Bulls
Charlotte FC
New York Red Bulls
Charlotte FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Lorenzo Hernandez |
Điều khiển Washington D.C. United | 0 T 1 H 2 B |
Điều khiển Charlotte FC | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 11.11% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.3 |
Chấn thương
-
11 Randall LealHarry Toffolo 15
-
14 Dominique BadjiDrake Callender 1
-
27 Kristian FletcherNimfasha Berchimas 27
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
23 Tổng số mất bàn 13
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 6 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | 10.0 | 3.9 |
31 | 7 | 3 | 7 | 9 | 1 | 7 | 10.6 | 4.2 |
30 | 8 | 0 | 7 | 8 | 1 | 6 | 9.2 | 4.3 |
29 | 3 | 1 | 11 | 5 | 4 | 6 | 11.3 | 4.5 |
28 | 8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 7 | 9.9 | 3.7 |
27 | 8 | 1 | 6 | 6 | 0 | 9 | 8.3 | 3.3 |
26 | 7 | 1 | 7 | 7 | 2 | 6 | 10.0 | 3.9 |
25 | 6 | 1 | 8 | 8 | 1 | 6 | 7.7 | 3.9 |
24 | 2 | 2 | 10 | 5 | 1 | 8 | 8.6 | 4.5 |
23 | 4 | 1 | 9 | 7 | 4 | 3 | 9.1 | 5.1 |
3 trận sắp tới
Washington D.C. United |
||
---|---|---|
MLS
|
Atlanta United
Washington D.C. United
|
14 Ngày |
Charlotte FC |
||
---|---|---|
MLS
|
Charlotte FC
Philadelphia Union
|
14 Ngày |