Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 5 | 14 | -1 | 26 | 7 | 27% |
Chủ | 13 | 4 | 3 | 6 | 7 | 15 | 6 | 31% |
Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | -8 | 11 | 8 | 23% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% | |
Tất cả | 26 | 8 | 10 | 8 | 5 | 34 | 5 | 31% |
Chủ | 13 | 4 | 7 | 2 | 8 | 19 | 6 | 31% |
Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | 5 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 7 | 13 | -19 | 25 | 8 | 23% |
Chủ | 13 | 3 | 5 | 5 | -1 | 14 | 7 | 23% |
Khách | 13 | 3 | 2 | 8 | -18 | 11 | 9 | 23% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 33% | |
Tất cả | 26 | 4 | 16 | 6 | -6 | 28 | 8 | 15% |
Chủ | 13 | 2 | 9 | 2 | 1 | 15 | 9 | 15% |
Khách | 13 | 2 | 7 | 4 | -7 | 13 | 7 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
50 | 50 | 70 | 70 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0
T
|
2/2.5
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2
X
|
GEO C
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
10 | 10 | 20 | 20 |
-0/0.5
T
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
2.5
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
|
2/2.5
T
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
|
31 | 62 | 31 | 62 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh(N)
FC Saburtalo Tbilisi
Samgurali Tskh(N)
FC Saburtalo Tbilisi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO C
|
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
GEO C
|
FC Gonio
Samgurali Tskh
FC Gonio
Samgurali Tskh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Samgurali Tskh
FC Pyunik
Samgurali Tskh
FC Pyunik
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
|
22 | 43 | 22 | 43 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
FC Saburtalo Tbilisi
Samgurali Tskh
FC Saburtalo Tbilisi
Samgurali Tskh
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Gareji Sagarejo(N)
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo(N)
Samgurali Tskh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh(N)
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh(N)
Dinamo Tbilisi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Gagra
FC Telavi
FC Gagra
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
2
T
|
GEO D1
|
Dinamo Batumi
FC Telavi
Dinamo Batumi
FC Telavi
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
|
2/2.5
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Gareji Sagarejo
FC Telavi
Gareji Sagarejo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GEO D1
|
Dila Gori
FC Telavi
Dila Gori
FC Telavi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
Dinamo Tbilisi
FC Telavi
Dinamo Tbilisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
FC Telavi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Telavi
FC Saburtalo Tbilisi
FC Telavi
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO C
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
FC Metalurgi Rustavi
FC Telavi
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
INT CF
|
FC Telavi
FC Ararat Armenia
FC Telavi
FC Ararat Armenia
|
11 | 2 4 | 11 | 2 4 |
|
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Gagra(N)
FC Telavi
FC Gagra(N)
FC Telavi
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
Dinamo Batumi
FC Telavi
Dinamo Batumi
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Gareji Sagarejo
FC Telavi
Gareji Sagarejo
FC Telavi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
Dila Gori
FC Telavi
Dila Gori
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
FC Telavi
Dinamo Tbilisi
FC Telavi
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
FC Telavi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Saburtalo Tbilisi
FC Telavi
FC Saburtalo Tbilisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 3 | 9 |
Chủ vs Last 5 |
5 | 2 | 5 |
Khách vs Top 5 |
3 | 4 | 5 |
Khách vs Last 5 |
3 | 3 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
15 Tổng số mất bàn 11
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | 4.6 |
25 | 1 | 0 | 4 | 5 | 0 | 0 | 8.4 | 5.6 |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.4 | 4.2 |
23 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 9.2 | 4.6 |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.4 | 6.2 |
21 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8.8 | 5.8 |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10.4 | 3.2 |
19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 9.0 | 5.6 |
18 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 2.8 |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 9.2 | 4.6 |
3 trận sắp tới
Samgurali Tskh |
||
---|---|---|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
15 Ngày |
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Dinamo Tbilisi
|
22 Ngày |
GEO D1
|
Gareji Sagarejo
Samgurali Tskh
|
29 Ngày |
FC Telavi |
||
---|---|---|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Saburtalo Tbilisi
|
15 Ngày |
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
FC Telavi
|
22 Ngày |
GEO D1
|
FC Telavi
Torpedo Kutaisi
|
29 Ngày |