



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 11 | 8 | 6 | 5 | 41 | 4 | 44% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 1 | 19 | 7 | 45% |
Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | 4 | 43% |
Gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% | |
Tất cả | 25 | 9 | 12 | 4 | 9 | 39 | 3 | 36% |
Chủ | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | 3 | 45% |
Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 4 | 19 | 5 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 4 | 37 | 8 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | 8 | 42% |
Khách | 14 | 5 | 4 | 5 | 2 | 19 | 6 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | 4 | 31% |
Chủ | 12 | 1 | 8 | 3 | -1 | 11 | 11 | 8% |
Khách | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | 2 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
20 | 20 | 41 | 41 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
03 | 03 | 04 | 04 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
KOR NCH
|
Gyeongju KHNP(N)
Changwon City
Gyeongju KHNP(N)
Changwon City
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
11 | 11 | 22 | 22 |
|
|
KOR D3
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
KOR D3
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1
H
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D3
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
|
14 | 34 | 14 | 34 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Gyeongju KHNP
Yeoju Sejong
Gyeongju KHNP
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gyeongju KHNP
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
|
2
T
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Changwon City
Paju Citizen FC
Changwon City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Gangneung
Changwon City
Gangneung
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
Changwon City
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Yangpyeong
Changwon City
Yangpyeong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Siheung City
Changwon City
Siheung City
Changwon City
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Mokpo City
Changwon City
Mokpo City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Changwon City
Busan Transpor Tation
Changwon City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Changwon City
Yeoju Sejong
Changwon City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Changwon City
Paju Citizen FC
Changwon City
Paju Citizen FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gangneung
Changwon City
Gangneung
Changwon City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Changwon City
Gimhae City FC
Changwon City
Gimhae City FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Changwon City
Daejeon Korail
Changwon City
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
4 | 4 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 3 | 2 |
Khách vs Top 8 |
3 | 3 | 7 |
Khách vs Last 8 |
7 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 13
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 10
-
0.8 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 0 | 1 | 6 | 2 | 1 | 4 | 8.7 | 2.6 |
25 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 6.6 | 4.1 |
24 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.6 |
23 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.6 | 2.9 |
22 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8.1 | 4.9 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.3 |
19 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.4 | 3.7 |
18 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6.6 | 2.6 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Gyeongju KHNP |
||
---|---|---|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Gyeongju KHNP
|
21 Ngày |
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yeoju Sejong
|
28 Ngày |
KCL
|
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
|
35 Ngày |
Changwon City |
||
---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Yeoju Sejong
|
21 Ngày |
KCL
|
Changwon City
Busan Transpor Tation
|
35 Ngày |