



0
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 15 | 6 | 4 | 20 | 51 | 3 | 60% |
Chủ | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 | 2 | 54% |
Khách | 12 | 8 | 2 | 2 | 13 | 26 | 3 | 67% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 25 | 14 | 9 | 2 | 14 | 51 | 1 | 56% |
Chủ | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | 2 | 54% |
Khách | 12 | 7 | 5 | 0 | 9 | 26 | 1 | 58% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 4 | 5 | 16 | -18 | 17 | 14 | 16% |
Chủ | 13 | 2 | 0 | 11 | -12 | 6 | 14 | 15% |
Khách | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 25 | 4 | 15 | 6 | -6 | 27 | 12 | 16% |
Chủ | 13 | 1 | 8 | 4 | -6 | 11 | 14 | 8% |
Khách | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | 8 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-1/1.5
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
KCL 4
|
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KCL 4
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
|
2.5
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Pocheon FC
Yeoju Sejong
Pocheon FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Pocheon FC
Changwon City
Pocheon FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Pocheon FC
Paju Citizen FC
Pocheon FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Gangneung
Pocheon FC
Gangneung
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Pocheon FC
Gimhae City FC
Pocheon FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Daejeon Korail
Pocheon FC
Daejeon Korail
|
12 | 26 | 12 | 26 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
Pocheon FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Yangpyeong
Pocheon FC
Yangpyeong
Pocheon FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Siheung City
Pocheon FC
Siheung City
Pocheon FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Pocheon FC
Mokpo City
Pocheon FC
Mokpo City
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
Busan Transpor Tation
Pocheon FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Ulsan Citizens
Jeonbuk Hyundai Motors II
Ulsan Citizens
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
|
2/2.5
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Siheung City
Ulsan Citizens
Siheung City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
|
2.5
X
|
KCL
|
Mokpo City
Ulsan Citizens
Mokpo City
Ulsan Citizens
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Yeoju Sejong
Ulsan Citizens
Yeoju Sejong
Ulsan Citizens
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Ulsan Citizens
Chuncheon Citizen
Ulsan Citizens
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Paju Citizen FC
Ulsan Citizens
Paju Citizen FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gangneung
Ulsan Citizens
Gangneung
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
Gimhae City FC
Ulsan Citizens
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Daejeon Korail
Ulsan Citizens
Daejeon Korail
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
|
14 | 3 4 | 14 | 3 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Yangpyeong
Ulsan Citizens
Yangpyeong
Ulsan Citizens
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Pocheon FC
Ulsan Citizens
Pocheon FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Siheung City
Ulsan Citizens
Siheung City
Ulsan Citizens
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Mokpo City
Ulsan Citizens
Mokpo City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Busan Transpor Tation
Ulsan Citizens
Busan Transpor Tation
Ulsan Citizens
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Yeoju Sejong
Ulsan Citizens
Yeoju Sejong
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Changwon City
Ulsan Citizens
Changwon City
Ulsan Citizens
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Chuncheon Citizen
Ulsan Citizens
Chuncheon Citizen
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
9 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
6 | 3 | 2 |
Khách vs Top 8 |
0 | 2 | 10 |
Khách vs Last 8 |
4 | 2 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 5
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.5
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 0 | 1 | 6 | 2 | 1 | 4 | 8.7 | 2.6 |
25 | 1 | 1 | 5 | 2 | 0 | 5 | 6.6 | 4.1 |
24 | 3 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.6 |
23 | 2 | 1 | 4 | 5 | 0 | 2 | 8.6 | 2.9 |
22 | 3 | 2 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8.1 | 4.9 |
21 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 6.0 | 3.2 |
20 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.3 |
19 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.4 | 3.7 |
18 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 6.6 | 2.6 |
17 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.1 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Pocheon FC |
||
---|---|---|
KCL
|
Daejeon Korail
Pocheon FC
|
21 Ngày |
KCL
|
Pocheon FC
Gimhae City FC
|
28 Ngày |
KCL
|
Gangneung
Pocheon FC
|
35 Ngày |
Ulsan Citizens |
||
---|---|---|
KCL
|
Ulsan Citizens
Yangpyeong
|
21 Ngày |
KCL
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Ulsan Citizens
|
26 Ngày |
KCL
|
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
|
35 Ngày |