So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 6 | 10 | -8 | 24 | 11 | 27% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | 8 | 40% |
Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | -7 | 9 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% | |
Tất cả | 22 | 4 | 13 | 5 | -1 | 25 | 10 | 18% |
Chủ | 10 | 1 | 6 | 3 | -2 | 9 | 11 | 10% |
Khách | 12 | 3 | 7 | 2 | 1 | 16 | 6 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 2 | 2 | 33 | 56 | 1 | 82% |
Chủ | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 29 | 1 | 82% |
Khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 13 | 27 | 1 | 82% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% | |
Tất cả | 22 | 14 | 7 | 1 | 25 | 49 | 1 | 64% |
Chủ | 11 | 8 | 3 | 0 | 17 | 27 | 1 | 73% |
Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | 2 | 55% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
|
10 | 10 | 13 | 13 |
0
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
20 | 20 | 42 | 42 |
0.5
B
|
2/2.5
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
|
30 | 30 | 32 | 32 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
Angel City FC (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
Bay FC (W)
Angel City FC (W)
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
Angel City FC (W)
Utah Royals (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
|
22 | 34 | 22 | 34 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
Nữ Orlando Pride
Angel City FC (W)
|
02 | 32 | 02 | 32 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
|
3
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Bay FC (W)
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Kansas City NWSL (W)
Utah Royals (W)
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Kansas City NWSL (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Kansas City NWSL (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Kansas City NWSL (W)
Palmeiras SP (W)
Kansas City NWSL (W)
Palmeiras SP (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
Nữ Chicago Red Stars
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
Nữ Orlando Pride
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Bay FC (W)
Kansas City NWSL (W)
Bay FC (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 4 | 6 |
Khách vs Top 7 |
8 | 2 | 0 |
Khách vs Last 7 |
10 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 17
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
13 Tổng số mất bàn 2
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.2
-
20% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 14 | 0 | 9 | 11 | 0 | 12 | 10.1 | 2.8 |
8 | 11 | 0 | 13 | 10 | 0 | 14 | 9.6 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Angel City FC (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
|
6 Ngày |
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
13 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Angel City FC (W)
|
27 Ngày |
Kansas City NWSL (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
|
5 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
|
12 Ngày |
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
|
27 Ngày |