So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 7 | 6 | 13 | 34 | 3 | 41% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | 7 | 36% |
Khách | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 19 | 3 | 45% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% | |
Tất cả | 22 | 10 | 8 | 4 | 10 | 38 | 2 | 45% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | 8 | 27% |
Khách | 11 | 7 | 4 | 0 | 11 | 25 | 1 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 9 | 6 | 7 | 2 | 33 | 5 | 41% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | 4 | 45% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | 7 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | 33% | |
Tất cả | 22 | 6 | 9 | 7 | -1 | 27 | 7 | 27% |
Chủ | 11 | 3 | 6 | 2 | 2 | 15 | 4 | 27% |
Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | 10 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
2.5
X
|
CNCF WCC
|
Vancouver Whitecaps W
Nữ Sky Blue FC
Vancouver Whitecaps W
Nữ Sky Blue FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
4/4.5
2
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
CNCF WCC
|
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Sky Blue FC
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres(N)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CNCF WCC
|
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
Club America (W)
Nữ Sky Blue FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
5 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 5 | 3 |
Khách vs Top 7 |
4 | 2 | 5 |
Khách vs Last 7 |
5 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 15
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.5
-
4 Tổng số mất bàn 14
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
70% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
0% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 14 | 0 | 9 | 11 | 0 | 12 | 10.1 | 2.8 |
8 | 11 | 0 | 13 | 10 | 0 | 14 | 9.6 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Sky Blue FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC
|
6 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
|
28 Ngày |
Seattle Reign (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
|
5 Ngày |
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
|
12 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
|
28 Ngày |