So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 11 | 7 | 4 | 10 | 40 | 2 | 50% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | 3 | 45% |
Khách | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | 2 | 55% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% | |
Tất cả | 22 | 9 | 10 | 3 | 9 | 37 | 3 | 41% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | 2 | 45% |
Khách | 11 | 4 | 6 | 1 | 5 | 18 | 3 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 7 | 7 | 3 | 31 | 8 | 36% |
Chủ | 12 | 3 | 3 | 6 | -5 | 12 | 12 | 25% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 8 | 19 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% | |
Tất cả | 22 | 7 | 12 | 3 | 4 | 33 | 4 | 32% |
Chủ | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | 5 | 25% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 0 | 5 | 18 | 4 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0
H
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
|
00 | 00 | 31 | 31 |
0
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
|
31 | 31 | 43 | 43 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2.5
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
Kansas City NWSL (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CNCF WCC
|
Nữ Washington Spirit
Vancouver Whitecaps W
Nữ Washington Spirit
Vancouver Whitecaps W
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
T
|
6
2.5/3
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
Bay FC (W)
Nữ Washington Spirit
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
Alianza FC San Salvador (W)
Nữ Washington Spirit
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
B
|
5.5
2.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
Nữ Washington Spirit
Utah Royals (W)
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Washington Spirit
|
12 | 23 | 12 | 23 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
Nữ Washington Spirit
Angel City FC (W)
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
San Diego Wave (W)
Bay FC (W)
San Diego Wave (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
San Diego Wave (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
San Diego Wave (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Bay FC (W)
San Diego Wave (W)
Bay FC (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
Nữ Chicago Red Stars
San Diego Wave (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
Nữ Orlando Pride
San Diego Wave (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
6 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 4 | 1 |
Khách vs Top 7 |
2 | 4 | 6 |
Khách vs Last 7 |
6 | 3 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 5
-
2.5 Trung bình ghi bàn 0.5
-
7 Tổng số mất bàn 11
-
0.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
50% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 50%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 14 | 0 | 9 | 11 | 0 | 12 | 10.1 | 2.8 |
8 | 11 | 0 | 13 | 10 | 0 | 14 | 9.6 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Washington Spirit |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
|
6 Ngày |
CNCF WCC
|
Nữ Washington Spirit
Monterrey (W)
|
10 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Orlando Pride
|
13 Ngày |
San Diego Wave (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
San Diego Wave (W)
|
6 Ngày |
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
13 Ngày |
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
San Diego Wave (W)
|
28 Ngày |