



1
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 7 | 8 | -4 | 28 | 9 | 32% |
Chủ | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | 5 | 40% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 22 | 3 | 9 | 10 | -7 | 18 | 13 | 14% |
Chủ | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | 12 | 20% |
Khách | 12 | 1 | 6 | 5 | -5 | 9 | 13 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 8 | 5 | 9 | -6 | 29 | 8 | 36% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | 9 | 36% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | 7 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 22 | 6 | 11 | 5 | -4 | 29 | 5 | 27% |
Chủ | 11 | 2 | 8 | 1 | 1 | 14 | 6 | 18% |
Khách | 11 | 4 | 3 | 4 | -5 | 15 | 8 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -3 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0
B
|
2.5
T
|
INT CF
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
H
|
NWSLCup
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
20 | 20 | 51 | 51 |
1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
02 | 02 | 03 | 03 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
31 | 31 | 31 | 31 |
1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
|
10 | 10 | 50 | 50 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
NWSLCup
|
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
Racing Louisville (W)
Nữ North Carolina
|
11 | 11 | 23 | 23 |
-0.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
|
00 | 33 | 00 | 33 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
Angel City FC (W)
Nữ North Carolina
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
Nữ North Carolina
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
San Diego Wave (W)
Nữ North Carolina
|
21 | 52 | 21 | 52 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
Nữ North Carolina
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
Nữ North Carolina
Nữ Orlando Pride
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
Utah Royals (W)
Nữ North Carolina
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
Nữ North Carolina
Kansas City NWSL (W)
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
Bay FC (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Sao Paulo'SP
Racing Louisville (W)
Nữ Sao Paulo'SP
Racing Louisville (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
Racing Louisville (W)
Nữ Orlando Pride
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)
Racing Louisville (W)
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)
Utah Royals (W)
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
Angel City FC (W)
Racing Louisville (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
Racing Louisville (W)
San Diego Wave (W)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
Racing Louisville (W)
Nữ Washington Spirit
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 3 | 3 |
Khách vs Top 7 |
4 | 4 | 5 |
Khách vs Last 7 |
4 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 40%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 14 | 0 | 9 | 11 | 0 | 12 | 10.1 | 2.8 |
8 | 11 | 0 | 13 | 10 | 0 | 14 | 9.6 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ North Carolina |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Washington Spirit
|
7 Ngày |
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ North Carolina
|
13 Ngày |
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
|
29 Ngày |
Racing Louisville (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
6 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
|
15 Ngày |
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Bay FC (W)
|
29 Ngày |