



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 7 | 4 | 7 | 34 | 6 | 45% |
Chủ | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | 7 | 40% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% | |
Tất cả | 20 | 10 | 5 | 5 | 4 | 35 | 5 | 50% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | 5 | 50% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 4 | 19 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 7 | 2 | 11 | -15 | 23 | 9 | 35% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -14 | 8 | 13 | 20% |
Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | -1 | 15 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -7 | 9 | 50% | |
Tất cả | 20 | 4 | 6 | 10 | -8 | 18 | 12 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | 12 | 20% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | 9 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
21 | 21 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SW D1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Orebro Soder (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Orebro Soder (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Alingsas (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Alingsas (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
3.5
X
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
|
2.5
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Brommapojkarna
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Linkopings FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
|
00 | 43 | 00 | 43 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Alingsas (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
B
|
3.5
T
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
Vaxjo (W)
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
|
2.5/3
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
Nữ Djurgardens
Vaxjo (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Vaxjo (W)
Nữ Brommapojkarna
Vaxjo (W)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
Vaxjo (W)
Nữ AIK Solna
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
Vaxjo (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
Vaxjo (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
Vaxjo (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Alingsas (W)
Vaxjo (W)
Alingsas (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 2 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
6 | 5 | 1 |
Khách vs Top 7 |
1 | 0 | 8 |
Khách vs Last 7 |
6 | 2 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 16
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 24
-
1 Trung bình mất bàn 2.4
-
90% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 11.0 | 1.6 |
19 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.9 | 2.1 |
18 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 10.1 | 2.1 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 10.1 | 1.9 |
16 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 12.7 | 2.0 |
15 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 11.1 | 3.1 |
14 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 0.9 |
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.9 | 1.6 |
12 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 10.9 | 1.7 |
11 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Nữ IFK Norrkoping DFK |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
6 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
28 Ngày |
Vaxjo (W) |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Pitea IF
|
7 Ngày |
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Vaxjo (W)
|
14 Ngày |
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Brommapojkarna
|
28 Ngày |