



2
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 21 | 42 | 3 | 65% |
Chủ | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | 5 | 67% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | 2 | 64% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% | |
Tất cả | 20 | 13 | 4 | 3 | 15 | 43 | 2 | 65% |
Chủ | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | 3 | 67% |
Khách | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | 1 | 64% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | -12 | 18 | 12 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | 10 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | 12 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -10 | 0 | 0% | |
Tất cả | 20 | 5 | 9 | 6 | -5 | 24 | 6 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | 11 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
|
2.5
T
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Malmo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
|
2.5/3
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
|
3.5
T
|
SWEC-W
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
|
04 | 25 | 04 | 25 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
Nữ Malmo
Nữ AIK Solna
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
Nữ Malmo
Trelleborgs FF (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
Nữ Malmo
Nữ Brommapojkarna
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
Nữ Pitea IF
Nữ Malmo
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
Nữ Malmo
Nữ Djurgardens
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Malmo
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
Vaxjo (W)
Nữ Malmo
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
Nữ Malmo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
B
|
2.5/3
T
|
SWEC-W
|
Lilla Torg FF (W)
Nữ FC Rosengard
Lilla Torg FF (W)
Nữ FC Rosengard
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
|
4
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ FC Rosengard
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Rosengard(N)
Zfk Ljuboten (W)
Nữ FC Rosengard(N)
Zfk Ljuboten (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
H
B
|
5.5
2.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
Nữ FC Rosengard
Vaxjo (W)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
Nữ Kristianstads DFF
Nữ FC Rosengard
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
Nữ FC Rosengard
Nữ Malmo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
HB Koge (W)
Nữ FC Rosengard
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
Nữ FC Rosengard
Nữ LSK Kvinner
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
Nữ FC Rosengard
Nordsjaelland (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
Nữ FC Rosengard
Nữ Vittsjo GIK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
Nữ AIK Solna
Nữ FC Rosengard
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
Nữ Brommapojkarna
Nữ FC Rosengard
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 7 |
10 | 1 | 2 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 6 |
Khách vs Last 7 |
4 | 1 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 24
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.4
-
10 Tổng số mất bàn 23
-
1 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 11.0 | 1.6 |
19 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.9 | 2.1 |
18 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 10.1 | 2.1 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 10.1 | 1.9 |
16 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 12.7 | 2.0 |
15 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 11.1 | 3.1 |
14 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 0.9 |
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.9 | 1.6 |
12 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 10.9 | 1.7 |
11 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Nữ Malmo |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Linkopings FC
|
8 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Malmo
|
15 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Pitea IF
|
29 Ngày |
Nữ FC Rosengard |
||
---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Sporting
Nữ FC Rosengard
|
3 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Djurgardens
|
8 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Sporting
|
11 Ngày |