



0
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 2 | 1 | 17 | -45 | 7 | 14 | 10% |
Chủ | 10 | 2 | 1 | 7 | -15 | 7 | 14 | 20% |
Khách | 10 | 0 | 0 | 10 | -30 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | 0% | |
Tất cả | 20 | 3 | 5 | 12 | -18 | 14 | 14 | 15% |
Chủ | 10 | 1 | 4 | 5 | -9 | 7 | 13 | 10% |
Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | -9 | 7 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 15 | 1 | 4 | 52 | 46 | 2 | 75% |
Chủ | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 22 | 3 | 70% |
Khách | 10 | 8 | 0 | 2 | 27 | 24 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | 67% | |
Tất cả | 20 | 11 | 7 | 2 | 17 | 40 | 3 | 55% |
Chủ | 10 | 6 | 3 | 1 | 13 | 21 | 2 | 60% |
Khách | 10 | 5 | 4 | 1 | 4 | 19 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
20 | 20 | 61 | 61 |
4
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SWEC-W
|
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
|
03 | 03 | 05 | 05 |
-3/3.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
30 | 30 | 50 | 50 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
23 | 23 | 25 | 25 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Alingsas (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Alingsas (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
3.5
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
|
3.5
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Vittsjo GIK
Alingsas (W)
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Alingsas (W)
Nữ Djurgardens
Alingsas (W)
|
01 | 51 | 01 | 51 |
B
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Alingsas (W)
Nữ Linkopings FC
Alingsas (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Pitea IF
Alingsas (W)
Nữ Pitea IF
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Brommapojkarna
Alingsas (W)
Nữ Brommapojkarna
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ AIK Solna
Alingsas (W)
Nữ AIK Solna
|
04 | 14 | 04 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Alingsas (W)
Nữ Vittsjo GIK
Alingsas (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Kristianstads DFF
Alingsas (W)
Nữ Kristianstads DFF
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Alingsas (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
20 | 61 | 20 | 61 |
B
B
|
4.5/5
2
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Alingsas (W)
Nữ Malmo
Alingsas (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
Alingsas (W)
Nữ FC Rosengard
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Linkopings FC
Alingsas (W)
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Alingsas (W)
Nữ Pitea IF
Alingsas (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Alingsas (W)
Vaxjo (W)
Alingsas (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ Djurgardens
Alingsas (W)
Nữ Djurgardens
|
00 | 14 | 00 | 14 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Alingsas (W)
Nữ Brommapojkarna
Alingsas (W)
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
Nữ Malmo
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
|
2.5
T
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
Nữ BK Hacken
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
T
|
3
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
|
4
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Atletico de Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
Nữ BK Hacken
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Atletico de Madrid
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
H
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
31 | 6 2 | 31 | 6 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
Nữ BK Hacken
Nữ AIK Solna
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
|
20 | 6 1 | 20 | 6 1 |
T
T
|
4.5/5
2
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
50 | 6 1 | 50 | 6 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 9 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 1 | 8 |
Khách vs Top 7 |
7 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
8 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 28
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.8
-
32 Tổng số mất bàn 9
-
3.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 30%
-
90% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 11.0 | 1.6 |
19 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | 10.9 | 2.1 |
18 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 10.1 | 2.1 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 1 | 2 | 10.1 | 1.9 |
16 | 2 | 0 | 5 | 5 | 2 | 0 | 12.7 | 2.0 |
15 | 1 | 0 | 5 | 4 | 0 | 2 | 11.1 | 3.1 |
14 | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 3 | 11.0 | 0.9 |
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 11.9 | 1.6 |
12 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 10.9 | 1.7 |
11 | 2 | 0 | 5 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 1.4 |
3 trận sắp tới
Alingsas (W) |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Alingsas (W)
|
8 Ngày |
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Vaxjo (W)
|
15 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Alingsas (W)
|
29 Ngày |
Nữ BK Hacken |
||
---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ BK Hacken
GKS Katowice (W)
|
3 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
|
8 Ngày |
UEFA W EL
|
GKS Katowice (W)
Nữ BK Hacken
|
12 Ngày |