Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 6 | 8 | 9 | 33 | 7 | 39% |
Chủ | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 18 | 9 | 45% |
Khách | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | 5 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% | |
Tất cả | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | 10 | 22% |
Chủ | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | 11 | 18% |
Khách | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 11 | 6 | 6 | 9 | 39 | 5 | 48% |
Chủ | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | 5 | 58% |
Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | -1 | 14 | 6 | 36% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% | |
Tất cả | 23 | 5 | 11 | 7 | -5 | 26 | 9 | 22% |
Chủ | 12 | 3 | 7 | 2 | 2 | 16 | 9 | 25% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | 12 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Astorps FF
BK Astrio
Astorps FF
BK Astrio
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Vastra Frolunda IF
BK Astrio
Vastra Frolunda IF
BK Astrio
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
|
3.5/4
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Onsala BK
BK Astrio
Onsala BK
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
|
3.5
T
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
BK Astrio
Hestrafors IF
BK Astrio
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SWE D3
|
BK Astrio
IF Boljan
BK Astrio
IF Boljan
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE D3
|
Landvetter IS
BK Astrio
Landvetter IS
BK Astrio
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
BK Astrio
Varbergs GIF FK
BK Astrio
Varbergs GIF FK
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Jonsereds IF
BK Astrio
Jonsereds IF
BK Astrio
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Laholms Fk
BK Astrio
Laholms Fk
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
SWE D3
|
Lindome GIF
BK Astrio
Lindome GIF
BK Astrio
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
BK Astrio
Qviding FIF
BK Astrio
Qviding FIF
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
BK Astrio
Jonsereds IF
BK Astrio
Jonsereds IF
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE D3
|
Tvaakers IF
BK Astrio
Tvaakers IF
BK Astrio
|
41 | 53 | 41 | 53 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Vastra Frolunda IF
BK Astrio
Vastra Frolunda IF
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
BK Astrio
Astorps FF
BK Astrio
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
IF Boljan
BK Astrio
IF Boljan
BK Astrio
|
23 | 26 | 23 | 26 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
BK Astrio
Bergdalens IK
BK Astrio
Bergdalens IK
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
BK Astrio
Varbergs GIF FK
BK Astrio
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
BK Astrio
Landvetter IS
BK Astrio
Landvetter IS
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Laholms Fk
BK Astrio
Laholms Fk
BK Astrio
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
BK Astrio
Hestrafors IF
BK Astrio
Hestrafors IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D3
|
Astorps FF
Tvaakers IF
Astorps FF
Tvaakers IF
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
SWE D3
|
Astorps FF
Landvetter IS
Astorps FF
Landvetter IS
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
|
3
X
|
SWE D3
|
Onsala BK
Astorps FF
Onsala BK
Astorps FF
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
Vastra Frolunda IF
Astorps FF
Vastra Frolunda IF
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Hestrafors IF
Astorps FF
Hestrafors IF
Astorps FF
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SWE D3
|
Astorps FF
IF Boljan
Astorps FF
IF Boljan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
SWE D3
|
Laholms Fk
Astorps FF
Laholms Fk
Astorps FF
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Astorps FF
Lindome GIF
Astorps FF
Lindome GIF
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
SWE D3
|
Bergdalens IK
Astorps FF
Bergdalens IK
Astorps FF
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
Varbergs GIF FK
Astorps FF
Varbergs GIF FK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Lindome GIF
Astorps FF
Lindome GIF
Astorps FF
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
Hestrafors IF
Astorps FF
Hestrafors IF
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE D3
|
Qviding FIF
Astorps FF
Qviding FIF
Astorps FF
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Astorps FF
BK Astrio
Astorps FF
BK Astrio
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SWE D3
|
Landvetter IS
Astorps FF
Landvetter IS
Astorps FF
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D3
|
Astorps FF
Laholms Fk
Astorps FF
Laholms Fk
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
IF Boljan
Astorps FF
IF Boljan
Astorps FF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
Jonsereds IF
Astorps FF
Jonsereds IF
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Varbergs GIF FK
Astorps FF
Varbergs GIF FK
Astorps FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D3
|
Astorps FF
Onsala BK
Astorps FF
Onsala BK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
9 | 6 | 8 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
11 | 6 | 6 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 22
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.2
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 30%
-
50% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 5.6 | 1.9 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | 1.7 |
11 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 9.7 | 3.0 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | 1.7 |
4 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 5.7 | 2.1 |
3 trận sắp tới
BK Astrio |
||
---|---|---|
SWE D3
|
BK Astrio
Tvaakers IF
|
8 Ngày |
SWE D3
|
Bergdalens IK
BK Astrio
|
15 Ngày |
Astorps FF |
||
---|---|---|
SWE D3
|
Jonsereds IF
Astorps FF
|
7 Ngày |
SWE D3
|
Astorps FF
Qviding FIF
|
15 Ngày |