So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 12 | 12 | 8 | 6 | 48 | 6 | 38% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | 8 | 33% |
Khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | 4 | 41% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 32 | 12 | 14 | 6 | 11 | 50 | 2 | 38% |
Chủ | 15 | 4 | 7 | 4 | 2 | 19 | 8 | 27% |
Khách | 17 | 8 | 7 | 2 | 9 | 31 | 2 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 8 | 11 | 13 | -8 | 35 | 10 | 25% |
Chủ | 16 | 4 | 6 | 6 | -2 | 18 | 11 | 25% |
Khách | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 32 | 6 | 15 | 11 | -7 | 33 | 11 | 19% |
Chủ | 16 | 2 | 8 | 6 | -4 | 14 | 12 | 12% |
Khách | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
Incheon United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
|
2.5
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
|
03 | 25 | 03 | 25 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
Gimpo FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Incheon United FC
Seoul E-Land FC
Incheon United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
Suwon Samsung Bluewings
Seoul E-Land FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
Seoul E-Land FC
Seongnam FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
Ansan Greeners FC
Seoul E-Land FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
Seoul E-Land FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
Cheonan City FC
Seoul E-Land FC
|
11 | 42 | 11 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
Seoul E-Land FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
Jeonnam Dragons
Seoul E-Land FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Busan IPark
Seoul E-Land FC
Busan IPark
|
01 | 14 | 01 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Incheon United FC
Hwaseong FC
Incheon United FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Busan IPark
Hwaseong FC
Busan IPark
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Hwaseong FC
Cheonan City FC
Hwaseong FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
|
2/2.5
T
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Chungnam Asan
Hwaseong FC
Chungnam Asan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
KOR D2
|
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Suwon Samsung Bluewings
Hwaseong FC
Suwon Samsung Bluewings
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
Hwaseong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Gimpo FC
Hwaseong FC
Gimpo FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Chungnam Asan
Hwaseong FC
Chungnam Asan
Hwaseong FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Busan IPark
Hwaseong FC
Busan IPark
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
KOR D2
|
Cheonan City FC
Hwaseong FC
Cheonan City FC
Hwaseong FC
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Bucheon FC 1995
Hwaseong FC
Bucheon FC 1995
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Seongnam FC
Hwaseong FC
Seongnam FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Incheon United FC
Hwaseong FC
Incheon United FC
Hwaseong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Ansan Greeners FC
Hwaseong FC
Ansan Greeners FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
KOR D2
|
Gyeongnam FC
Hwaseong FC
Gyeongnam FC
Hwaseong FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KOR D2
|
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
Jeonnam Dragons
Hwaseong FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
Hwaseong FC
Seoul E-Land FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
6 | 7 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
6 | 5 | 4 |
Khách vs Top 7 |
3 | 3 | 11 |
Khách vs Last 7 |
5 | 8 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
8 Tổng số mất bàn 9
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 60%
-
10% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 4 | 7.6 | 3.4 |
31 | 4 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9.0 | 3.9 |
30 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 4.3 |
29 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 3.1 |
28 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.9 |
27 | 1 | 0 | 6 | 4 | 0 | 3 | 8.1 | 5.4 |
26 | 3 | 0 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.3 | 3.9 |
25 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | 8.6 | 3.4 |
24 | 1 | 1 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 4.4 |
23 | 2 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3 | 9.4 | 4.3 |
3 trận sắp tới
Seoul E-Land FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Gimpo FC
Seoul E-Land FC
|
4 Ngày |
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Busan IPark
|
12 Ngày |
KOR D2
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
19 Ngày |
Hwaseong FC |
||
---|---|---|
KOR D2
|
Hwaseong FC
Cheongju Jikji FC
|
4 Ngày |
KOR D2
|
Hwaseong FC
Suwon Samsung Bluewings
|
12 Ngày |
KOR D2
|
Seongnam FC
Hwaseong FC
|
18 Ngày |