



1
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 14 | 3 | 7 | 25 | 45 | 4 | 58% |
Chủ | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 26 | 3 | 67% |
Khách | 12 | 6 | 1 | 5 | 5 | 19 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | 67% | |
Tất cả | 24 | 9 | 9 | 6 | 9 | 36 | 7 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | 7 | 42% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 2 | 16 | 6 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 7 | 4 | 25 | 46 | 3 | 54% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 23 | 4 | 58% |
Khách | 12 | 6 | 5 | 1 | 5 | 23 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% | |
Tất cả | 24 | 12 | 10 | 2 | 14 | 46 | 1 | 50% |
Chủ | 12 | 7 | 5 | 0 | 11 | 26 | 1 | 58% |
Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | 2 | 42% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
|
00 | 00 | 22 | 22 |
1
T
|
3
T
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale(N)
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale(N)
Vasalunds IF
|
20 | 20 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
|
03 | 03 | 14 | 14 |
0.5
B
|
2.5/3
T
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
|
02 | 02 | 22 | 22 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Assyriska United IK
Vasalunds IF
Assyriska United IK
Vasalunds IF
|
00 | 41 | 00 | 41 |
B
|
2.5/3
T
|
SWE D1 SN
|
Orebro Syrianska IF
Vasalunds IF
Orebro Syrianska IF
Vasalunds IF
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
|
3
T
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Assyriska FF Sodertalje
Vasalunds IF
Assyriska FF Sodertalje
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
Vasalunds IF
Tegs SK
Vasalunds IF
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Enkopings SK FK
Vasalunds IF
Enkopings SK FK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlstad BK
Vasalunds IF
Karlstad BK
Vasalunds IF
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Sollentuna United FF
Vasalunds IF
Sollentuna United FF
Vasalunds IF
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Gefle IF
Vasalunds IF
Gefle IF
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Hammarby TFF
Vasalunds IF
Hammarby TFF
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
AFC Eskilstuna
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
Vasalunds IF
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
SWE D1 SN
|
Enkopings SK FK
Vasalunds IF
Enkopings SK FK
Vasalunds IF
|
10 | 14 | 10 | 14 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Orebro Syrianska IF
Vasalunds IF
Orebro Syrianska IF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Karlstad BK
Vasalunds IF
Karlstad BK
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Hammarby TFF
Vasalunds IF
Hammarby TFF
Vasalunds IF
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Sollentuna United FF
Vasalunds IF
Sollentuna United FF
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
AFC Eskilstuna
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
Vasalunds IF
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Tegs SK
Vasalunds IF
Tegs SK
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE Cup
|
Enkopings SK FK
Vasalunds IF
Enkopings SK FK
Vasalunds IF
|
00 | 42 | 00 | 42 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
Assyriska United IK
Vasalunds IF
Assyriska United IK
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D1 SN
|
Sollentuna United FF
FC Stockholm Internazionale
Sollentuna United FF
FC Stockholm Internazionale
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Tegs SK
FC Stockholm Internazionale
Tegs SK
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
|
3.5
T
|
SWE D1 SN
|
IFK Stocksund
FC Stockholm Internazionale
IFK Stocksund
FC Stockholm Internazionale
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Assyriska United IK
FC Stockholm Internazionale
Assyriska United IK
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
FC Arlanda
FC Stockholm Internazionale
FC Arlanda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Haninge
FC Stockholm Internazionale
Haninge
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE Cup
|
FC Stockholm Internazionale
Brommapojkarna
FC Stockholm Internazionale
Brommapojkarna
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Karlbergs BK
FC Stockholm Internazionale
Karlbergs BK
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D1 SN
|
Hammarby TFF
FC Stockholm Internazionale
Hammarby TFF
FC Stockholm Internazionale
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Orebro Syrianska IF
FC Stockholm Internazionale
Orebro Syrianska IF
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Hammarby TFF
FC Stockholm Internazionale
Hammarby TFF
FC Stockholm Internazionale
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
FC Stockholm Internazionale
FC Arlanda
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SWE Cup
|
FOC Farsta
FC Stockholm Internazionale
FOC Farsta
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
FC Stockholm Internazionale
Vasalunds IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
FC Stockholm Internazionale
Karlbergs BK
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
Tegs SK
FC Stockholm Internazionale
Tegs SK
FC Stockholm Internazionale
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
H
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
AFC Eskilstuna
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Gefle IF
FC Stockholm Internazionale
Gefle IF
FC Stockholm Internazionale
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Enkopings SK FK
FC Stockholm Internazionale
Enkopings SK FK
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D1 SN
|
Assyriska United IK
FC Stockholm Internazionale
Assyriska United IK
FC Stockholm Internazionale
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
14 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
13 | 7 | 4 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 17
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
15 Tổng số mất bàn 8
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.8
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 6 | 9.9 | 2.6 |
18 | 3 | 0 | 5 | 8 | 0 | 0 | 9.5 | 2.1 |
15 | 4 | 1 | 3 | 6 | 0 | 2 | 7.6 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Vasalunds IF |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
Karlbergs BK
Vasalunds IF
|
9 Ngày |
SWE D1 SN
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
16 Ngày |
SWE D1 SN
|
FC Arlanda
Vasalunds IF
|
23 Ngày |
FC Stockholm Internazionale |
||
---|---|---|
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Karlstad BK
|
9 Ngày |
SWE D1 SN
|
FC Stockholm Internazionale
Gefle IF
|
16 Ngày |
SWE D1 SN
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
23 Ngày |