Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 11 | 5 | 10 | 7 | 38 | 6 | 42% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 22 | 6 | 50% |
Khách | 14 | 5 | 1 | 8 | -4 | 16 | 5 | 36% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | 67% | |
Tất cả | 26 | 10 | 8 | 8 | 3 | 38 | 4 | 38% |
Chủ | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | 9 | 42% |
Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | 2 | 36% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 8 | 6 | 10 | 44 | 4 | 46% |
Chủ | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | 3 | 62% |
Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | 7 | 31% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% | |
Tất cả | 26 | 9 | 11 | 6 | 7 | 38 | 5 | 35% |
Chủ | 13 | 8 | 4 | 1 | 11 | 28 | 1 | 62% |
Khách | 13 | 1 | 7 | 5 | -4 | 10 | 12 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
FC Naples
Omaha
FC Naples
Omaha
|
21 | 21 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Omaha
Portland Hearts of Pine
Omaha
Portland Hearts of Pine
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
|
2.5/3
X
|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
Omaha
Chattanooga Red Wolves
Omaha
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
|
2/2.5
T
|
USA L1
|
Omaha
Knoxville troops
Omaha
Knoxville troops
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
|
2.5
T
|
USA L1
|
Omaha
Spokane Velocity
Omaha
Spokane Velocity
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Westchester SC
Omaha
Westchester SC
Omaha
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Omaha
Texoma
Omaha
Texoma
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Omaha
AV Alta
Omaha
AV Alta
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Omaha
Charlotte Independence
Omaha
Charlotte Independence
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
Omaha
Knoxville troops
Omaha
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA L1
|
Omaha
Chattanooga Red Wolves
Omaha
Chattanooga Red Wolves
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Omaha
Westchester SC
Omaha
Westchester SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Omaha
Spokane Velocity
Omaha
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA ULOC
|
Omaha
El Paso Locomotive FC
Omaha
El Paso Locomotive FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Omaha
Texoma
Omaha
Texoma
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Omaha
South Georgia Tormenta FC
Omaha
South Georgia Tormenta FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Omaha
Charlotte Independence
Omaha
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA L1
|
AV Alta
Omaha
AV Alta
Omaha
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
San Antonio
Omaha
San Antonio
Omaha
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Omaha
Richmond Kickers
Omaha
Richmond Kickers
|
13 | 34 | 13 | 34 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
Omaha
Portland Hearts of Pine
Omaha
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
FC Naples
AV Alta
FC Naples
AV Alta
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
2.5
T
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
FC Naples
Portland Hearts of Pine
FC Naples
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
USA L1
|
Charlotte Independence
FC Naples
Charlotte Independence
FC Naples
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
FC Naples
Greenville Triumph
FC Naples
Greenville Triumph
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
FC Naples
Knoxville troops
FC Naples
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
FC Naples
Forward Madison FC
FC Naples
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA L1
|
FC Naples
Texoma
FC Naples
Texoma
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Richmond Kickers
FC Naples
Richmond Kickers
FC Naples
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA ULOC
|
Greenville Triumph
FC Naples
Greenville Triumph
FC Naples
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
FC Naples
Tampa Bay Rowdies
FC Naples
Tampa Bay Rowdies
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3
1
T
H
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Chattanooga Red Wolves
FC Naples
Chattanooga Red Wolves
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Greenville Triumph
FC Naples
Greenville Triumph
FC Naples
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
USA ULOC
|
Miami FC
FC Naples
Miami FC
FC Naples
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
Omaha
FC Naples
Omaha
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
6 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 2 | 4 |
Khách vs Top 7 |
4 | 4 | 4 |
Khách vs Last 7 |
8 | 4 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 15
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
9 Tổng số mất bàn 7
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 8 | 10 | 0 | 7 | 9.4 | 5.4 |
8 | 9 | 0 | 6 | 9 | 0 | 6 | 9.7 | 4.9 |
7 | 8 | 0 | 7 | 6 | 0 | 9 | 8.9 | 5.1 |
6 | 10 | 1 | 10 | 11 | 0 | 10 | 8.0 | 4.7 |
5 | 7 | 1 | 5 | 7 | 0 | 6 | 8.6 | 5.3 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Omaha |
||
---|---|---|
USA L1
|
Greenville Triumph
Omaha
|
6 Ngày |
USA L1
|
Omaha
Forward Madison FC
|
13 Ngày |
USA L1
|
Omaha
Spokane Velocity
|
20 Ngày |
FC Naples |
||
---|---|---|
USA L1
|
Westchester SC
FC Naples
|
7 Ngày |
USA L1
|
FC Naples
Spokane Velocity
|
13 Ngày |
USA L1
|
FC Naples
Charlotte Independence
|
20 Ngày |