Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 6 | 8 | 12 | -17 | 26 | 13 | 23% |
Chủ | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | 12 | 31% |
Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | -12 | 11 | 12 | 15% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% | |
Tất cả | 26 | 6 | 9 | 11 | -7 | 27 | 12 | 23% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | 8 | 38% |
Khách | 13 | 1 | 5 | 7 | -9 | 8 | 14 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 10 | 9 | -6 | 31 | 10 | 27% |
Chủ | 14 | 5 | 6 | 3 | 3 | 21 | 8 | 36% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -9 | 10 | 14 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | 0% | |
Tất cả | 26 | 8 | 10 | 8 | -3 | 34 | 8 | 31% |
Chủ | 14 | 6 | 7 | 1 | 5 | 25 | 3 | 43% |
Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | 13 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Texoma
AV Alta
Texoma
AV Alta
|
20 | 20 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Texoma
AV Alta
Texoma
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
Texoma
Portland Hearts of Pine
Texoma
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
|
2.5/3
X
|
USA L1
|
Westchester SC
Texoma
Westchester SC
Texoma
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
3/3.5
X
|
USA L1
|
Texoma
Spokane Velocity
Texoma
Spokane Velocity
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Omaha
Texoma
Omaha
Texoma
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Texoma
Forward Madison FC
Texoma
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Greenville Triumph
Texoma
Greenville Triumph
Texoma
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Texoma
AV Alta
Texoma
AV Alta
|
20 | 33 | 20 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Texoma
Chattanooga Red Wolves
Texoma
Chattanooga Red Wolves
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
FC Naples
Texoma
FC Naples
Texoma
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Texoma
Charlotte Independence
Texoma
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Texoma
Colorado Springs Switchbacks FC
Texoma
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USA ULOC
|
Omaha
Texoma
Omaha
Texoma
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
Texoma
Chattanooga Red Wolves
Texoma
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Texoma
Portland Hearts of Pine
Texoma
Portland Hearts of Pine
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Texoma
Forward Madison FC
Texoma
Forward Madison FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Texoma
Spokane Velocity
Texoma
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Texoma
Phoenix Rising FC
Texoma
Phoenix Rising FC
|
32 | 45 | 32 | 45 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Texoma
Charlotte Independence
Texoma
Charlotte Independence
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA L1
|
Texoma
South Georgia Tormenta FC
Texoma
South Georgia Tormenta FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Richmond Kickers
Texoma
Richmond Kickers
Texoma
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
FC Naples
AV Alta
FC Naples
AV Alta
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
2.5
T
|
USA L1
|
AV Alta
South Georgia Tormenta FC
AV Alta
South Georgia Tormenta FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
|
3
H
|
USA L1
|
AV Alta
Knoxville troops
AV Alta
Knoxville troops
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Forward Madison FC
AV Alta
Forward Madison FC
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
AV Alta
Chattanooga Red Wolves
AV Alta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA L1
|
Omaha
AV Alta
Omaha
AV Alta
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Texoma
AV Alta
Texoma
AV Alta
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Greenville Triumph
AV Alta
Greenville Triumph
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Forward Madison FC
AV Alta
Forward Madison FC
AV Alta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
AV Alta
Monterey Bay FC
AV Alta
Monterey Bay FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
USA L1
|
Knoxville troops
AV Alta
Knoxville troops
AV Alta
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
AV Alta
Omaha
AV Alta
Omaha
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
AV Alta
Portland Hearts of Pine
AV Alta
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
AV Alta
FC Naples
AV Alta
FC Naples
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
3
1
T
H
|
USA L1
|
AV Alta
Portland Hearts of Pine
AV Alta
Portland Hearts of Pine
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Westchester SC
AV Alta
Westchester SC
AV Alta
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
AV Alta
Spokane Velocity
AV Alta
Spokane Velocity
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
AV Alta
Oakland Roots
AV Alta
Oakland Roots
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 5 | 7 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 3 | 5 |
Khách vs Top 7 |
3 | 5 | 6 |
Khách vs Last 7 |
4 | 5 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 8
-
1.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
23 Tổng số mất bàn 20
-
2.3 Trung bình mất bàn 2
-
10% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 50%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 8 | 10 | 0 | 7 | 9.4 | 5.4 |
8 | 9 | 0 | 6 | 9 | 0 | 6 | 9.7 | 4.9 |
7 | 8 | 0 | 7 | 6 | 0 | 9 | 8.9 | 5.1 |
6 | 10 | 1 | 10 | 11 | 0 | 10 | 8.0 | 4.7 |
5 | 7 | 1 | 5 | 7 | 0 | 6 | 8.6 | 5.3 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Texoma |
||
---|---|---|
USA L1
|
Texoma
Richmond Kickers
|
7 Ngày |
USA L1
|
Knoxville troops
Texoma
|
15 Ngày |
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Texoma
|
21 Ngày |
AV Alta |
||
---|---|---|
USA L1
|
Charlotte Independence
AV Alta
|
6 Ngày |
USA L1
|
AV Alta
Richmond Kickers
|
14 Ngày |
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
AV Alta
|
21 Ngày |