



3
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | 7 | 38% |
Chủ | 13 | 6 | 1 | 6 | 2 | 19 | 8 | 46% |
Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | 6 | 31% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | 83% | |
Tất cả | 26 | 9 | 7 | 10 | 1 | 34 | 7 | 35% |
Chủ | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | 6 | 46% |
Khách | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | 8 | 23% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 4 | 8 | 14 | -15 | 20 | 14 | 15% |
Chủ | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | 14 | 14% |
Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | -5 | 10 | 12 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% | |
Tất cả | 26 | 4 | 12 | 10 | -9 | 24 | 14 | 15% |
Chủ | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | 14 | 21% |
Khách | 12 | 1 | 7 | 4 | -4 | 10 | 11 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
|
11 | 11 | 33 | 33 |
0
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Richmond Kickers
South Georgia Tormenta FC
Richmond Kickers
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
|
2.5/3
T
|
USA L1
|
AV Alta
South Georgia Tormenta FC
AV Alta
South Georgia Tormenta FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
|
3
H
|
USA L1
|
Greenville Triumph
South Georgia Tormenta FC
Greenville Triumph
South Georgia Tormenta FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Forward Madison FC
South Georgia Tormenta FC
Forward Madison FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
South Georgia Tormenta FC
Chattanooga Red Wolves
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Richmond Kickers
South Georgia Tormenta FC
Richmond Kickers
South Georgia Tormenta FC
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Greenville Triumph
South Georgia Tormenta FC
Greenville Triumph
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
2.5
1/1.5
T
X
|
USA ULOC
|
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
South Georgia Tormenta FC
Forward Madison FC
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA L1
|
Omaha
South Georgia Tormenta FC
Omaha
South Georgia Tormenta FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
South Georgia Tormenta FC
Portland Hearts of Pine
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
South Georgia Tormenta FC
FC Naples
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
Knoxville troops
South Georgia Tormenta FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Texoma
South Georgia Tormenta FC
Texoma
South Georgia Tormenta FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Charlotte Independence
South Georgia Tormenta FC
Charlotte Independence
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA L1
|
Westchester SC
Forward Madison FC
Westchester SC
Forward Madison FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
USA L1
|
Westchester SC
Texoma
Westchester SC
Texoma
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
3/3.5
X
|
USA L1
|
Westchester SC
Omaha
Westchester SC
Omaha
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Richmond Kickers
Westchester SC
Richmond Kickers
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Portland Hearts of Pine
Westchester SC
Portland Hearts of Pine
|
23 | 2 3 | 23 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Charlotte Independence
Westchester SC
Charlotte Independence
Westchester SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
Westchester SC
South Georgia Tormenta FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Omaha
Westchester SC
Omaha
Westchester SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA L1
|
Westchester SC
Chattanooga Red Wolves
Westchester SC
Chattanooga Red Wolves
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USA ULOC
|
Detroit City
Westchester SC
Detroit City
Westchester SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USA L1
|
Knoxville troops
Westchester SC
Knoxville troops
Westchester SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Spokane Velocity
Westchester SC
Spokane Velocity
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
USA L1
|
FC Naples
Westchester SC
FC Naples
Westchester SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Greenville Triumph
Westchester SC
Greenville Triumph
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
Pittsburgh Riverhounds
Westchester SC
Pittsburgh Riverhounds
Westchester SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA L1
|
Forward Madison FC
Westchester SC
Forward Madison FC
Westchester SC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
AV Alta
Westchester SC
AV Alta
|
21 | 2 5 | 21 | 2 5 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA L1
|
Westchester SC
Knoxville troops
Westchester SC
Knoxville troops
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 0 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
8 | 5 | 3 |
Khách vs Top 7 |
1 | 6 | 7 |
Khách vs Last 7 |
3 | 2 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 12
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
20% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 3 | 8 | 10 | 0 | 7 | 9.4 | 5.4 |
8 | 9 | 0 | 6 | 9 | 0 | 6 | 9.7 | 4.9 |
7 | 8 | 0 | 7 | 6 | 0 | 9 | 8.9 | 5.1 |
6 | 10 | 1 | 10 | 11 | 0 | 10 | 8.0 | 4.7 |
5 | 7 | 1 | 5 | 7 | 0 | 6 | 8.6 | 5.3 |
4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 | 7.1 | 6.1 |
3 | 4 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3 | 7.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
South Georgia Tormenta FC |
||
---|---|---|
USA L1
|
Spokane Velocity
South Georgia Tormenta FC
|
8 Ngày |
USA L1
|
Greenville Triumph
South Georgia Tormenta FC
|
15 Ngày |
USA L1
|
South Georgia Tormenta FC
Texoma
|
22 Ngày |
Westchester SC |
||
---|---|---|
USA L1
|
Westchester SC
FC Naples
|
9 Ngày |
USA L1
|
Portland Hearts of Pine
Westchester SC
|
15 Ngày |
USA L1
|
Chattanooga Red Wolves
Westchester SC
|
22 Ngày |