



0
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 7 | 12 | 7 | -2 | 33 | 15 | 27% |
Chủ | 13 | 3 | 7 | 3 | 4 | 16 | 20 | 23% |
Khách | 13 | 4 | 5 | 4 | -6 | 17 | 8 | 31% |
Gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 3 | 8 | 17% | |
Tất cả | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | 17 | 35% |
Chủ | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | 16 | 38% |
Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | 11 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 4 | 10 | 2 | 40 | 6 | 46% |
Chủ | 12 | 6 | 2 | 4 | 5 | 20 | 14 | 50% |
Khách | 14 | 6 | 2 | 6 | -3 | 20 | 6 | 43% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% | |
Tất cả | 26 | 8 | 14 | 4 | 5 | 38 | 7 | 31% |
Chủ | 12 | 4 | 7 | 1 | 5 | 19 | 10 | 33% |
Khách | 14 | 4 | 7 | 3 | 0 | 19 | 8 | 29% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
21 | 21 | 33 | 33 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA CUP
|
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
USL CH
|
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
|
40 | 40 | 70 | 70 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
01 | 01 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
01 | 01 | 04 | 04 |
|
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
21 | 21 | 52 | 52 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA CUP
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
12 | 12 | 33 | 33 |
1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
|
13 | 33 | 13 | 33 |
B
|
2.5
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Loudoun United
Phoenix Rising FC
Loudoun United
|
02 | 22 | 02 | 22 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
Sacramento Republic FC
Phoenix Rising FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
Las Vegas Lights
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC
|
10 | 33 | 10 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
Phoenix Rising FC
Colorado Springs Switchbacks FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Phoenix Rising FC
Tampa Bay Rowdies
Phoenix Rising FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Lexington
Phoenix Rising FC
Lexington
Phoenix Rising FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
Phoenix Rising FC
Birmingham Legion
|
21 | 33 | 21 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA ULOC
|
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
El Paso Locomotive FC
Phoenix Rising FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
Oakland Roots
Phoenix Rising FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Lexington
Phoenix Rising FC
Lexington
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Texoma
Phoenix Rising FC
Texoma
Phoenix Rising FC
|
32 | 45 | 32 | 45 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
FC Tulsa
Phoenix Rising FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
Phoenix Rising FC
Orange County Blues FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA ULOC
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
Las Vegas Lights
Phoenix Rising FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
Phoenix Rising FC
Monterey Bay FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
New Mexico United
Lexington
New Mexico United
Lexington
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
|
2/2.5
T
|
USL CH
|
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Monterey Bay FC
New Mexico United
Monterey Bay FC
New Mexico United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
FC Tulsa
New Mexico United
FC Tulsa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Detroit City
New Mexico United
Detroit City
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
San Antonio
New Mexico United
San Antonio
New Mexico United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Sacramento Republic FC
New Mexico United
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Louisville City FC
New Mexico United
Louisville City FC
New Mexico United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Las Vegas Lights
New Mexico United
Las Vegas Lights
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
FC Tulsa
New Mexico United
FC Tulsa
New Mexico United
|
12 | 5 2 | 12 | 5 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
New Mexico United
Hartford Athletic
New Mexico United
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
San Antonio
New Mexico United
San Antonio
New Mexico United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Charleston Battery
New Mexico United
Charleston Battery
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
New Mexico United
San Antonio
New Mexico United
San Antonio
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Lexington
New Mexico United
Lexington
New Mexico United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
New Mexico United
Colorado Springs Switchbacks FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USA ULOC
|
Phoenix Rising FC
New Mexico United
Phoenix Rising FC
New Mexico United
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
New Mexico United
Oakland Roots
New Mexico United
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
3 | 5 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
4 | 7 | 4 |
Khách vs Top 12 |
7 | 1 | 6 |
Khách vs Last 12 |
5 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 14
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
10% TL thắng 40%
-
70% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 11 | 5 | 33 | 23 | 2 | 24 | 9.2 | 4.9 |
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Phoenix Rising FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
North Carolina FC
Phoenix Rising FC
|
6 Ngày |
USL CH
|
Phoenix Rising FC
San Antonio
|
14 Ngày |
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix Rising FC
|
20 Ngày |
New Mexico United |
||
---|---|---|
USL CH
|
New Mexico United
Orange County Blues FC
|
7 Ngày |
USL CH
|
New Mexico United
Oakland Roots
|
14 Ngày |
USL CH
|
New Mexico United
Rhode Island
|
20 Ngày |