



3
1
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 5 | 6 | 15 | -18 | 21 | 24 | 19% |
Chủ | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | 23 | 21% |
Khách | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | 22 | 17% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -6 | 1 | 0% | |
Tất cả | 26 | 6 | 12 | 8 | -4 | 30 | 18 | 23% |
Chủ | 14 | 4 | 6 | 4 | -2 | 18 | 14 | 29% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | 17 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 10 | 7 | 9 | 2 | 37 | 10 | 38% |
Chủ | 13 | 7 | 3 | 3 | 5 | 24 | 6 | 54% |
Khách | 13 | 3 | 4 | 6 | -3 | 13 | 16 | 23% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% | |
Tất cả | 26 | 8 | 12 | 6 | 3 | 36 | 10 | 31% |
Chủ | 13 | 4 | 8 | 1 | 3 | 20 | 8 | 31% |
Khách | 13 | 4 | 4 | 5 | 0 | 16 | 9 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
01 | 01 | 04 | 04 |
-1.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
USA NISAIC
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
10 | 10 | 23 | 23 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
USL CH
|
Miami FC
Rhode Island
Miami FC
Rhode Island
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Miami FC
Las Vegas Lights
Miami FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Miami FC
Loudoun United
Miami FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Miami FC
Indy Eleven
Miami FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Louisville City FC
Miami FC
Louisville City FC
|
22 | 24 | 22 | 24 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
El Paso Locomotive FC
Miami FC
El Paso Locomotive FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Miami FC
Hartford Athletic
Miami FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
Miami FC
South Georgia Tormenta FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
Miami FC
Lexington
Miami FC
Lexington
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Miami FC
FC Tulsa
Miami FC
FC Tulsa
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Greenville Triumph
Miami FC
Greenville Triumph
Miami FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Miami FC
Detroit City
Miami FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
Tampa Bay Rowdies
Miami FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Rhode Island
Miami FC
Rhode Island
Miami FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Miami FC
FC Naples
Miami FC
FC Naples
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Las Vegas Lights
Pittsburgh Riverhounds
Las Vegas Lights
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
|
2.5
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Pittsburgh Riverhounds
Hartford Athletic
Pittsburgh Riverhounds
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Louisville City FC
Pittsburgh Riverhounds
Louisville City FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Oakland Roots
Pittsburgh Riverhounds
Oakland Roots
Pittsburgh Riverhounds
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
Birmingham Legion
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
Pittsburgh Riverhounds
Orange County Blues FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
Pittsburgh Riverhounds
Miami FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Portland Hearts of Pine
Pittsburgh Riverhounds
Portland Hearts of Pine
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Loudoun United
Pittsburgh Riverhounds
Loudoun United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
Pittsburgh Riverhounds
New Mexico United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Pittsburgh Riverhounds
Westchester SC
Pittsburgh Riverhounds
Westchester SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
Pittsburgh Riverhounds
Tampa Bay Rowdies
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Indy Eleven
Pittsburgh Riverhounds
Indy Eleven
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
Rhode Island
Pittsburgh Riverhounds
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
4 | 4 | 8 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 2 | 7 |
Khách vs Top 12 |
3 | 3 | 6 |
Khách vs Last 12 |
7 | 4 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 12
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 10
-
1.6 Trung bình mất bàn 1
-
0% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 11 | 5 | 33 | 23 | 2 | 24 | 9.2 | 4.9 |
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Miami FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
Louisville City FC
Miami FC
|
7 Ngày |
USL CH
|
Birmingham Legion
Miami FC
|
15 Ngày |
USL CH
|
Sacramento Republic FC
Miami FC
|
21 Ngày |
Pittsburgh Riverhounds |
||
---|---|---|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Indy Eleven
|
7 Ngày |
USL CH
|
Monterey Bay FC
Pittsburgh Riverhounds
|
14 Ngày |
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Phoenix Rising FC
|
21 Ngày |