



2
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 8 | 8 | 10 | -3 | 32 | 14 | 31% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | 15 | 38% |
Khách | 13 | 3 | 4 | 6 | -8 | 13 | 18 | 23% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 26 | 7 | 9 | 10 | -1 | 30 | 17 | 27% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | 4 | 19 | 9 | 38% |
Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | -5 | 11 | 21 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 5 | 9 | 4 | 41 | 5 | 46% |
Chủ | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | 3 | 62% |
Khách | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | 9 | 31% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% | |
Tất cả | 26 | 11 | 11 | 4 | 8 | 44 | 3 | 42% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 0 | 10 | 31 | 1 | 69% |
Khách | 13 | 2 | 7 | 4 | -2 | 13 | 16 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
North Carolina FC
Detroit City
North Carolina FC
Detroit City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Detroit City
North Carolina FC
Detroit City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
North Carolina FC
Detroit City
North Carolina FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Detroit City
Louisville City FC
Detroit City
Louisville City FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5
X
|
USL CH
|
Detroit City
Lexington
Detroit City
Lexington
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
New Mexico United
Detroit City
New Mexico United
Detroit City
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Orange County Blues FC
Detroit City
Orange County Blues FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
San Antonio
Detroit City
San Antonio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Detroit City
Tampa Bay Rowdies
Detroit City
Tampa Bay Rowdies
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
USL CH
|
North Carolina FC
Detroit City
North Carolina FC
Detroit City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Detroit City
Indy Eleven
Detroit City
Indy Eleven
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Detroit City
Rhode Island
Detroit City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Detroit City
Westchester SC
Detroit City
Westchester SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Hartford Athletic
Detroit City
Hartford Athletic
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Oakland Roots
Detroit City
Oakland Roots
Detroit City
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Hartford Athletic
Detroit City
Hartford Athletic
Detroit City
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Miami FC
Detroit City
Miami FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Detroit City
Loudoun United
Detroit City
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
Pittsburgh Riverhounds
Detroit City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Portland Hearts of Pine
Detroit City
Portland Hearts of Pine
Detroit City
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Detroit City
Birmingham Legion
Detroit City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Birmingham Legion
North Carolina FC
Birmingham Legion
North Carolina FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
2.5
X
|
USL CH
|
North Carolina FC
Miami FC
North Carolina FC
Miami FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5/3
X
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
North Carolina FC
Tampa Bay Rowdies
North Carolina FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
North Carolina FC
El Paso Locomotive FC
North Carolina FC
El Paso Locomotive FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Lexington
North Carolina FC
Lexington
North Carolina FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Hartford Athletic
North Carolina FC
Hartford Athletic
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
North Carolina FC
Las Vegas Lights
North Carolina FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Detroit City
North Carolina FC
Detroit City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Tampa Bay Rowdies
North Carolina FC
Tampa Bay Rowdies
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Louisville City FC
North Carolina FC
Louisville City FC
North Carolina FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA ULOC
|
North Carolina FC
Loudoun United
North Carolina FC
Loudoun United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Indy Eleven
North Carolina FC
Indy Eleven
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
North Carolina FC
Birmingham Legion
North Carolina FC
Birmingham Legion
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
North Carolina FC
Charleston Battery
North Carolina FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
USA ULOC
|
Louisville City FC
North Carolina FC
Louisville City FC
North Carolina FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USL CH
|
North Carolina FC
Louisville City FC
North Carolina FC
Louisville City FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USL CH
|
Rhode Island
North Carolina FC
Rhode Island
North Carolina FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
North Carolina FC
Hartford Athletic
North Carolina FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA ULOC
|
Richmond Kickers
North Carolina FC
Richmond Kickers
North Carolina FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
North Carolina FC
Oakland Roots
North Carolina FC
Oakland Roots
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
1 | 4 | 5 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 4 | 5 |
Khách vs Top 12 |
5 | 1 | 4 |
Khách vs Last 12 |
7 | 4 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 11 | 5 | 33 | 23 | 2 | 24 | 9.2 | 4.9 |
8 | 28 | 6 | 24 | 31 | 2 | 25 | 8.7 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 15 | 19 | 1 | 13 | 9.1 | 4.8 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Detroit City |
||
---|---|---|
USL CH
|
Detroit City
Loudoun United
|
7 Ngày |
USL CH
|
Charleston Battery
Detroit City
|
14 Ngày |
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Detroit City
|
21 Ngày |
North Carolina FC |
||
---|---|---|
USL CH
|
North Carolina FC
Phoenix Rising FC
|
6 Ngày |
USL CH
|
North Carolina FC
Rhode Island
|
15 Ngày |
USL CH
|
Loudoun United
North Carolina FC
|
21 Ngày |