



1
4
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 2 | 13 | -26 | 20 | 7 | 29% |
Chủ | 10 | 3 | 0 | 7 | -16 | 9 | 10 | 30% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -10 | 11 | 6 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 21 | 2 | 7 | 12 | -17 | 13 | 10 | 10% |
Chủ | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | 10 | 0% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | 7 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 18 | 1 | 3 | 45 | 55 | 2 | 82% |
Chủ | 12 | 11 | 0 | 1 | 30 | 33 | 1 | 92% |
Khách | 10 | 7 | 1 | 2 | 15 | 22 | 2 | 70% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | 83% | |
Tất cả | 22 | 15 | 4 | 3 | 16 | 49 | 2 | 68% |
Chủ | 12 | 10 | 1 | 1 | 13 | 31 | 1 | 83% |
Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-3
H
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
|
10 | 10 | 40 | 40 |
2.5
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Roa
Bodo Glimt (W)
Nữ Roa
Bodo Glimt (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
|
2.5/3
T
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Roa
Bodo Glimt (W)
Nữ Roa
Bodo Glimt (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
Nữ Stabaek
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5
T
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Bodo Glimt (W)
Nữ Kolbotn
Bodo Glimt (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ SK Brann
Bodo Glimt (W)
Nữ SK Brann
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Bodo Glimt (W)
Nữ Pitea IF
Bodo Glimt (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 03 | 01 | 03 |
H
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
NORW
|
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Kolbotn
Bodo Glimt (W)
Nữ Kolbotn
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
NORW
|
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
Nữ Lyn
Bodo Glimt (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
Honefoss (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
Nữ LSK Kvinner
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
3.5/4
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
|
4/4.5
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Valerenga
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
Nữ Slavia Praha
Nữ Valerenga
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ HJK Helsinki
Nữ Valerenga
Nữ HJK Helsinki
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Roa
Nữ Valerenga
Nữ Roa
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
T
B
|
5/5.5
2
T
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR WCUP
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 10 |
Chủ vs Last 5 |
6 | 2 | 3 |
Khách vs Top 5 |
6 | 0 | 3 |
Khách vs Last 5 |
12 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 23
-
1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
22 Tổng số mất bàn 6
-
2.2 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | 1.2 |
20 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.8 | 1.2 |
19 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 9.2 | 1.6 |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 9.0 | 1.0 |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 8.6 | 2.8 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.4 | 0.8 |
15 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 9.8 | 2.0 |
14 | 4 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 8.6 | 1.8 |
13 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 8.6 | 1.4 |
12 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 8.6 | 2.4 |
3 trận sắp tới
Bodo Glimt (W) |
||
---|---|---|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Bodo Glimt (W)
|
8 Ngày |
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
|
15 Ngày |
NORW
|
Honefoss (W)
Bodo Glimt (W)
|
29 Ngày |
Nữ Valerenga |
||
---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester United
Nữ Valerenga
|
5 Ngày |
UEFA WUC
|
Nữ Valerenga
Nữ Wolfsburg
|
12 Ngày |
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
15 Ngày |