



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | -8 | 18 | 9 | 25% |
Chủ | 9 | 2 | 1 | 6 | -3 | 7 | 13 | 22% |
Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | 8 | 27% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% | |
Tất cả | 20 | 5 | 6 | 9 | -7 | 21 | 11 | 25% |
Chủ | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | 9 | 44% |
Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | -7 | 8 | 13 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 3 | 6 | 11 | -25 | 15 | 13 | 15% |
Chủ | 10 | 2 | 5 | 3 | -7 | 11 | 9 | 20% |
Khách | 10 | 1 | 1 | 8 | -18 | 4 | 14 | 10% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -9 | 5 | 17% | |
Tất cả | 20 | 5 | 7 | 8 | -4 | 22 | 10 | 25% |
Chủ | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | 10 | 30% |
Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 0 | 10 | 9 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
|
3
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWEC-W
|
Orebro Soder (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Orebro Soder (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
3
T
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Smedby AIS
Orebro Soder (W)
Nữ Smedby AIS
Orebro Soder (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
Trelleborgs FF (W)
Orebro Soder (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
Orebro Soder (W)
Nữ Umea FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
Nữ IK Uppsala
Orebro Soder (W)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
Orebro Soder (W)
Nữ Jitex BK
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Orebro Soder (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
Nữ Sunnana SK
Orebro Soder (W)
|
20 | 23 | 20 | 23 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
Elfsborg (W)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
Nữ Bollstanas SK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Enskede IK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Enskede IK
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Bollstanas SK
Nữ IK Uppsala
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
Nữ Umea FC
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
Nữ Bollstanas SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Bollstanas SK
Trelleborgs FF (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Bollstanas SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 1 | 8 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 2 | 4 |
Khách vs Top 7 |
3 | 3 | 6 |
Khách vs Last 7 |
0 | 3 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 9
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.9
-
11 Tổng số mất bàn 27
-
1.1 Trung bình mất bàn 2.7
-
50% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 0.9 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.1 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.1 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.0 | 1.0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.0 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.3 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
3 trận sắp tới
Orebro Soder (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
|
8 Ngày |
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Hacken B (W)
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Orebro Soder (W)
|
29 Ngày |
Nữ Bollstanas SK |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Eskilstuna Utd
|
8 Ngày |
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Bollstanas SK
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
29 Ngày |