



1
2
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 5 | 11 | -26 | 17 | 11 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 4 | 4 | -9 | 10 | 11 | 20% |
Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | -17 | 7 | 11 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | 33% | |
Tất cả | 20 | 8 | 3 | 9 | -4 | 27 | 5 | 40% |
Chủ | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | 6 | 50% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | 8 | 30% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | 10 | 25% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | 8 | 36% |
Khách | 9 | 1 | 1 | 7 | -18 | 4 | 13 | 11% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% | |
Tất cả | 20 | 5 | 6 | 9 | -11 | 21 | 13 | 25% |
Chủ | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | 12 | 18% |
Khách | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | 11 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
21 | 21 | 61 | 61 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 01 | 22 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
|
02 | 02 | 03 | 03 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
|
3
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
|
41 | 61 | 41 | 61 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Bollstanas SK
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
SWEC-W
|
IK Sturehov (W)
Nữ Mallbackens IF
IK Sturehov (W)
Nữ Mallbackens IF
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Mallbackens IF
Trelleborgs FF (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
Nữ Mallbackens IF
Nữ IK Uppsala
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Sunnana SK
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Mallbackens IF
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Jitex BK
Nữ Mallbackens IF
|
23 | 43 | 23 | 43 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
Nữ Umea FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
Nữ Mallbackens IF
Orebro Soder (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3/3.5
X
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
3.5
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Alvsjo AIK FF
Nữ Gamla Upsala SK
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Orebro Soder (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Mallbackens IF
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Umea FC
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Sunnana SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
Nữ Gamla Upsala SK
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Trelleborgs FF (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Jitex BK
Nữ Gamla Upsala SK
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 3 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 2 | 5 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 7 |
Khách vs Last 7 |
4 | 1 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 7
-
0.7 Trung bình ghi bàn 0.7
-
20 Tổng số mất bàn 19
-
2 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 0.9 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.1 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.1 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.0 | 1.0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.0 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.3 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Mallbackens IF |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Mallbackens IF
|
8 Ngày |
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
|
15 Ngày |
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Mallbackens IF
|
29 Ngày |
Nữ Gamla Upsala SK |
||
---|---|---|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
8 Ngày |
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ IK Uppsala
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Gamla Upsala SK
|
29 Ngày |