Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 8 | 2 | 10 | 5 | 26 | 7 | 40% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | 6 | 50% |
Khách | 10 | 3 | 0 | 7 | 0 | 9 | 10 | 30% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% | |
Tất cả | 20 | 7 | 5 | 8 | 2 | 26 | 7 | 35% |
Chủ | 10 | 5 | 2 | 3 | 5 | 17 | 5 | 50% |
Khách | 10 | 2 | 3 | 5 | -3 | 9 | 12 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 13 | 3 | 4 | 31 | 42 | 4 | 65% |
Chủ | 11 | 7 | 1 | 3 | 15 | 22 | 4 | 64% |
Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 20 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 12 | 50% | |
Tất cả | 20 | 10 | 5 | 5 | 9 | 35 | 4 | 50% |
Chủ | 11 | 6 | 3 | 2 | 6 | 21 | 3 | 55% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | 3 | 44% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
Elfsborg (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
|
3.5
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Elfsborg (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Elfsborg (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Elfsborg (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Hacken B (W)
Elfsborg (W)
Hacken B (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWEC-W
|
Nữ Husqvarna
Elfsborg (W)
Nữ Husqvarna
Elfsborg (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
Elfsborg (W)
Nữ Sunnana SK
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
Nữ Jitex BK
Elfsborg (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
Nữ Mallbackens IF
Elfsborg (W)
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
Elfsborg (W)
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Elfsborg (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
Elfsborg (W)
Orebro Soder (W)
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
Trelleborgs FF (W)
Elfsborg (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
Elfsborg (W)
Nữ IK Uppsala
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
Nữ Team TG FF
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
|
3.5
T
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
Nữ Orebro
Nữ Umea FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Orebro
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Rada (W)
Nữ Orebro
Rada (W)
Nữ Orebro
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
Nữ Mallbackens IF
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
Nữ Orebro
Elfsborg (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
Nữ Orebro
Nữ Jitex BK
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
Orebro Soder (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Orebro
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
Nữ Orebro
Nữ Bollstanas SK
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
Nữ Sunnana SK
Nữ Orebro
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
Nữ Orebro
Nữ IK Uppsala
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
Nữ Orebro
Trelleborgs FF (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 0 | 4 |
Khách vs Top 7 |
4 | 3 | 3 |
Khách vs Last 7 |
9 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 24
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2.4
-
14 Tổng số mất bàn 5
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.5
-
30% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 40%
-
60% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.0 | 0.9 |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.6 | 1.1 |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.1 | 1.1 |
17 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 7.0 | 1.0 |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.9 | 1.4 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.0 | 0.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.0 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.3 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
3 trận sắp tới
Elfsborg (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Elfsborg (W)
|
8 Ngày |
SW D1
|
Elfsborg (W)
Nữ Team TG FF
|
15 Ngày |
SW D1
|
Hacken B (W)
Elfsborg (W)
|
29 Ngày |
Nữ Orebro |
||
---|---|---|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Orebro
|
8 Ngày |
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Orebro
|
15 Ngày |
SW D1
|
Nữ Orebro
Nữ Eskilstuna Utd
|
29 Ngày |