Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | 16 | 4% |
Chủ | 12 | 0 | 3 | 9 | -13 | 3 | 16 | 0% |
Khách | 13 | 1 | 3 | 9 | -19 | 6 | 16 | 8% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | 0% | |
Tất cả | 25 | 4 | 4 | 17 | -15 | 16 | 16 | 16% |
Chủ | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | 15 | 17% |
Khách | 13 | 2 | 1 | 10 | -9 | 7 | 16 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | 8 | 36% |
Chủ | 13 | 5 | 3 | 5 | 4 | 18 | 9 | 38% |
Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 25 | 8 | 13 | 4 | 0 | 37 | 6 | 32% |
Chủ | 13 | 4 | 7 | 2 | -1 | 19 | 9 | 31% |
Khách | 12 | 4 | 6 | 2 | 1 | 18 | 5 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Umea FC
Helsingborg IF
Umea FC
|
10 | 10 | 51 | 51 |
1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D2
|
GIF Sundsvall
Umea FC
GIF Sundsvall
Umea FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SWE D2
|
Umea FC
Vasteras SK
Umea FC
Vasteras SK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D2
|
Ostersunds FK
Umea FC
Ostersunds FK
Umea FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D2
|
Orgryte
Umea FC
Orgryte
Umea FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWE D2
|
Umea FC
IK Oddevold
Umea FC
IK Oddevold
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWE D2
|
Orebro
Umea FC
Orebro
Umea FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE Cup
|
Karlstad BK
Umea FC
Karlstad BK
Umea FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE D2
|
Umea FC
Kalmar FF
Umea FC
Kalmar FF
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D2
|
Trelleborgs FF
Umea FC
Trelleborgs FF
Umea FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D2
|
Umea FC
Falkenbergs FF
Umea FC
Falkenbergs FF
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
SWE D2
|
IK Brage
Umea FC
IK Brage
Umea FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D2
|
Umea FC
Orebro
Umea FC
Orebro
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sandvikens IF
Umea FC
Sandvikens IF
Umea FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SWE D2
|
Falkenbergs FF
Umea FC
Falkenbergs FF
Umea FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Umea FC
Helsingborg IF
Umea FC
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D2
|
Umea FC
GIF Sundsvall
Umea FC
GIF Sundsvall
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SWE D2
|
Vasteras SK
Umea FC
Vasteras SK
Umea FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE D2
|
Umea FC
Orgryte
Umea FC
Orgryte
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE D2
|
Kalmar FF
Umea FC
Kalmar FF
Umea FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D2
|
Umea FC
Utsiktens BK
Umea FC
Utsiktens BK
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Trelleborgs FF
Helsingborg IF
Trelleborgs FF
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE D2
|
Sandvikens IF
Helsingborg IF
Sandvikens IF
Helsingborg IF
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Orgryte
Helsingborg IF
Orgryte
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Landskrona BoIS
Helsingborg IF
Landskrona BoIS
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE D2
|
Vasteras SK
Helsingborg IF
Vasteras SK
Helsingborg IF
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SWE D2
|
Kalmar FF
Helsingborg IF
Kalmar FF
Helsingborg IF
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE Cup
|
Vanersborgs FK
Helsingborg IF
Vanersborgs FK
Helsingborg IF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Falkenbergs FF
Helsingborg IF
Falkenbergs FF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Utsiktens BK
Helsingborg IF
Utsiktens BK
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D2
|
Ostersunds FK
Helsingborg IF
Ostersunds FK
Helsingborg IF
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Varbergs BoIS FC
Helsingborg IF
Varbergs BoIS FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
SWE D2
|
Utsiktens BK
Helsingborg IF
Utsiktens BK
Helsingborg IF
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Helsingor
Helsingborg IF
Helsingor
Helsingborg IF
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Helsingborg IF
Hillerod Fodbold
Helsingborg IF
Hillerod Fodbold
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SWE D2
|
Orgryte
Helsingborg IF
Orgryte
Helsingborg IF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Umea FC
Helsingborg IF
Umea FC
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SWE D2
|
Falkenbergs FF
Helsingborg IF
Falkenbergs FF
Helsingborg IF
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Ostersunds FK
Helsingborg IF
Ostersunds FK
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SWE D2
|
Trelleborgs FF
Helsingborg IF
Trelleborgs FF
Helsingborg IF
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE D2
|
Helsingborg IF
IK Oddevold
Helsingborg IF
IK Oddevold
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 3 | 8 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 3 | 10 |
Khách vs Top 8 |
2 | 3 | 7 |
Khách vs Last 8 |
7 | 4 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Rinon Hasani |
Điều khiển Umea FC | 0 T 0 H 2 B |
Điều khiển Helsingborg IF | 1 T 2 H 4 B |
10 trận gần đây | 22.22% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 11
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
19 Tổng số mất bàn 10
-
1.9 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
80% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 9.9 | 2.9 |
24 | 2 | 3 | 3 | 2 | 1 | 5 | 9.6 | 4.0 |
23 | 6 | 0 | 2 | 5 | 1 | 2 | 9.3 | 3.1 |
22 | 5 | 1 | 2 | 6 | 0 | 2 | 9.4 | 4.6 |
21 | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10.1 | 2.9 |
20 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 9.4 | 2.6 |
19 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.9 | 4.0 |
18 | 4 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 9.9 | 3.9 |
17 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | 9.3 | 4.1 |
16 | 2 | 1 | 5 | 4 | 0 | 4 | 10.5 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Umea FC |
||
---|---|---|
SWE D2
|
Landskrona BoIS
Umea FC
|
15 Ngày |
SWE D2
|
Umea FC
Varbergs BoIS FC
|
22 Ngày |
SWE D2
|
Umea FC
Sandvikens IF
|
29 Ngày |
Helsingborg IF |
||
---|---|---|
SWE D2
|
Helsingborg IF
Orebro
|
15 Ngày |
SWE D2
|
IK Brage
Helsingborg IF
|
22 Ngày |
SWE D2
|
Helsingborg IF
GIF Sundsvall
|
29 Ngày |