



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 7 | 9 | 15 | 55 | 6 | 50% |
Chủ | 15 | 7 | 3 | 5 | 2 | 24 | 11 | 47% |
Khách | 17 | 9 | 4 | 4 | 13 | 31 | 1 | 53% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% | |
Tất cả | 32 | 9 | 18 | 5 | 5 | 45 | 5 | 28% |
Chủ | 15 | 2 | 12 | 1 | 0 | 18 | 17 | 13% |
Khách | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | 1 | 41% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 16 | 7 | 9 | 15 | 55 | 5 | 50% |
Chủ | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | 9 | 50% |
Khách | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 32 | 14 | 13 | 5 | 12 | 55 | 1 | 44% |
Chủ | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | 1 | 56% |
Khách | 16 | 5 | 9 | 2 | 3 | 24 | 3 | 31% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
FC Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D1
|
Sanfrecce Hiroshima
FC Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
FC Machida Zelvia
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
FC Machida Zelvia
Sanfrecce Hiroshima
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACLE
|
Sanfrecce Hiroshima
Shanghai Port
Sanfrecce Hiroshima
Shanghai Port
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
3.5
X
|
JPN D1
|
Avispa Fukuoka
Sanfrecce Hiroshima
Avispa Fukuoka
Sanfrecce Hiroshima
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D1
|
Kashiwa Reysol
Sanfrecce Hiroshima
Kashiwa Reysol
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
|
2.5
X
|
ACLE
|
Melbourne City
Sanfrecce Hiroshima
Melbourne City
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN D1
|
Sanfrecce Hiroshima
Kyoto Sanga
Sanfrecce Hiroshima
Kyoto Sanga
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
JPN LC
|
Sanfrecce Hiroshima
Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
Shonan Bellmare
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN LC
|
Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Cerezo Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Cerezo Osaka
Sanfrecce Hiroshima
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
JE Cup
|
Nagoya Grampus Eight
Sanfrecce Hiroshima
Nagoya Grampus Eight
Sanfrecce Hiroshima
|
03 | 24 | 03 | 24 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Tokyo Verdy
Sanfrecce Hiroshima
Tokyo Verdy
Sanfrecce Hiroshima
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D1
|
Sanfrecce Hiroshima
Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
Vissel Kobe
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JPN D1
|
Sanfrecce Hiroshima
Shimizu S-Pulse
Sanfrecce Hiroshima
Shimizu S-Pulse
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
JE Cup
|
Sanfrecce Hiroshima
Shimizu S-Pulse
Sanfrecce Hiroshima
Shimizu S-Pulse
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D1
|
Albirex Niigata
Sanfrecce Hiroshima
Albirex Niigata
Sanfrecce Hiroshima
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JE Cup
|
Sanfrecce Hiroshima
Fujieda MYFC
Sanfrecce Hiroshima
Fujieda MYFC
|
22 | 52 | 22 | 52 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Okayama FC
Sanfrecce Hiroshima
Okayama FC
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
JPN D1
|
Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
Vissel Kobe
Sanfrecce Hiroshima
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Sanfrecce Hiroshima
Nagoya Grampus Eight
Sanfrecce Hiroshima
Nagoya Grampus Eight
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D1
|
Yokohama FC
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama FC
Sanfrecce Hiroshima
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACLE
|
Johor Darul Takzim
FC Machida Zelvia
Johor Darul Takzim
FC Machida Zelvia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2.5/3
X
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Okayama FC
FC Machida Zelvia
Okayama FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Kyoto Sanga
FC Machida Zelvia
Kyoto Sanga
FC Machida Zelvia
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
ACLE
|
FC Machida Zelvia
FC Seoul
FC Machida Zelvia
FC Seoul
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Yokohama FC
FC Machida Zelvia
Yokohama FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Kawasaki Frontale
FC Machida Zelvia
Kawasaki Frontale
FC Machida Zelvia
|
22 | 5 3 | 22 | 5 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
JE Cup
|
FC Machida Zelvia
Kashima Antlers
FC Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Yokohama F Marinos
FC Machida Zelvia
Yokohama F Marinos
FC Machida Zelvia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Gamba Osaka
FC Machida Zelvia
Gamba Osaka
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Cerezo Osaka
FC Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Vissel Kobe
FC Machida Zelvia
Vissel Kobe
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
JE Cup
|
FC Machida Zelvia
Kyoto Sanga
FC Machida Zelvia
Kyoto Sanga
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JPN D1
|
Tokyo Verdy
FC Machida Zelvia
Tokyo Verdy
FC Machida Zelvia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
JE Cup
|
FC Machida Zelvia
Kataller Toyama
FC Machida Zelvia
Kataller Toyama
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
FC Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
JPN D1
|
Albirex Niigata
FC Machida Zelvia
Albirex Niigata
FC Machida Zelvia
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Kashima Antlers
FC Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
JPN D1
|
Shonan Bellmare
FC Machida Zelvia
Shonan Bellmare
FC Machida Zelvia
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JE Cup
|
FC Machida Zelvia
Kyoto Sangyo University
FC Machida Zelvia
Kyoto Sangyo University
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Yokohama F Marinos
FC Machida Zelvia
Yokohama F Marinos
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
6 | 6 | 5 |
Chủ vs Last 10 |
10 | 1 | 4 |
Khách vs Top 10 |
5 | 4 | 4 |
Khách vs Last 10 |
11 | 3 | 5 |
Chấn thương
-
Ryuma Kikuchi 4
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 16
-
2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 50%
-
10% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 4 | 2 | 4 | 7 | 0 | 3 | 10.3 | 2.5 |
31 | 5 | 4 | 1 | 4 | 0 | 6 | 8.7 | 3.0 |
30 | 6 | 0 | 4 | 3 | 0 | 7 | 10.1 | 2.0 |
29 | 3 | 0 | 7 | 3 | 0 | 7 | 9.7 | 2.9 |
28 | 6 | 3 | 1 | 4 | 0 | 6 | 10.0 | 3.7 |
27 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | 10.6 | 3.8 |
26 | 7 | 0 | 3 | 5 | 0 | 5 | 8.5 | 3.8 |
25 | 4 | 0 | 6 | 5 | 0 | 5 | 11.2 | 2.9 |
24 | 6 | 1 | 3 | 7 | 0 | 3 | 9.5 | 2.1 |
23 | 5 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | 10.0 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Sanfrecce Hiroshima |
||
---|---|---|
JPN LC
|
Yokohama FC
Sanfrecce Hiroshima
|
4 Ngày |
JPN LC
|
Sanfrecce Hiroshima
Yokohama FC
|
8 Ngày |
JPN D1
|
Sanfrecce Hiroshima
FC Tokyo
|
13 Ngày |
FC Machida Zelvia |
||
---|---|---|
JPN D1
|
FC Machida Zelvia
Avispa Fukuoka
|
14 Ngày |
ACLE
|
Shanghai Port
FC Machida Zelvia
|
17 Ngày |
JPN D1
|
Urawa Red Diamonds
FC Machida Zelvia
|
21 Ngày |