



Hủy
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ma Rốc | 7 | 7 | 0 | 0 | 19 | 21 |
2 | Tanzania | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 |
3 | Niger | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 |
4 | Zambia | 6 | 2 | 0 | 4 | 0 | 6 |
5 | Congo | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 |
6 | Eritrea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Eritrea
Niger
Eritrea
Niger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Eritrea
Niger
Eritrea
Niger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CAF SC
|
Eritrea
Ethiopia
Eritrea
Ethiopia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF SC
|
Ethiopia
Eritrea
Ethiopia
Eritrea
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CECAFA Cup
|
Uganda
Eritrea
Uganda
Eritrea
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CECAFA Cup
|
Kenya(N)
Eritrea
Kenya(N)
Eritrea
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CECAFA Cup
|
Somalia(N)
Eritrea
Somalia(N)
Eritrea
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CECAFA Cup
|
Djibouti(N)
Eritrea
Djibouti(N)
Eritrea
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CECAFA Cup
|
Uganda
Eritrea
Uganda
Eritrea
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CECAFA Cup
|
Burundi(N)
Eritrea
Burundi(N)
Eritrea
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Namibia
Eritrea
Namibia
Eritrea
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Eritrea(N)
Namibia
Eritrea(N)
Namibia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
WCPAF
|
Botswana
Eritrea
Botswana
Eritrea
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
|
2.5/3
T
|
WCPAF
|
Eritrea
Botswana
Eritrea
Botswana
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CAF NC
|
Nam Sudan(N)
Eritrea
Nam Sudan(N)
Eritrea
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF NC
|
Eritrea(N)
Nam Sudan
Eritrea(N)
Nam Sudan
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CECAFA Cup
|
Rwanda(N)
Eritrea
Rwanda(N)
Eritrea
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CECAFA Cup
|
Eritrea(N)
Uganda
Eritrea(N)
Uganda
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
CECAFA Cup
|
Sudan(N)
Eritrea
Sudan(N)
Eritrea
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
CAF SC
|
Ethiopia(N)
Eritrea
Ethiopia(N)
Eritrea
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPAF
|
Zambia
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Niger
Ma Rốc
Niger
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CAF SC
|
Madagascar(N)
Ma Rốc
Madagascar(N)
Ma Rốc
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Senegal
Ma Rốc
Senegal
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Tanzania
Ma Rốc
Tanzania
Ma Rốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
D.R. Congo
Ma Rốc
D.R. Congo
Ma Rốc
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Zambia
Ma Rốc
Zambia
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF SC
|
Kenya
Ma Rốc
Kenya
Ma Rốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Ma Rốc
Angola
Ma Rốc
Angola
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Burkina Faso
Ma Rốc
Burkina Faso
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Benin
Ma Rốc
Benin
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ma Rốc
Tunisia
Ma Rốc
Tunisia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
WCPAF
|
Ma Rốc
Tanzania
Ma Rốc
Tanzania
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPAF
|
Niger(N)
Ma Rốc
Niger(N)
Ma Rốc
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc(N)
Lesotho
Ma Rốc(N)
Lesotho
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CAF NC
|
Gabon
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
|
3/3.5
T
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Trung Phi
Ma Rốc
Trung Phi
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
T
T
|
3
T
|
CAF NC
|
Lesotho(N)
Ma Rốc
Lesotho(N)
Ma Rốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CAF NC
|
Ma Rốc
Gabon
Ma Rốc
Gabon
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 21
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Eritrea |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Eritrea
Tanzania
|
7 Ngày |
Ma Rốc |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Ma Rốc
Congo
|
7 Ngày |
CAF NC
|
Ma Rốc
Comoros
|
76 Ngày |
CAF NC
|
Ma Rốc
Mali
|
81 Ngày |